Phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Phong độ Ujpesti gần đây
-
28/09/2024UjpestiGyori ETO0 - 0D
-
21/09/20241 UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
-
01/09/2024Kecskemeti TEUjpesti1 - 1W
-
24/08/2024UjpestiDebrecin VSC2 - 0W
-
18/08/2024Ferencvarosi TCUjpesti0 - 0L
-
11/08/2024UjpestiFehervar Videoton3 - 0W
-
04/08/2024Paksi SE HonlapjaUjpesti1 - 0L
-
28/07/2024UjpestiVideoton Puskas Akademia0 - 0L
-
14/09/2024Femalk-DunavarsanyUjpesti0 - 5W
-
18/07/2024Al-Ahli SFCUjpesti1 - 0L
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024UjpestiGyori ETO0 - 0D
-
21/09/20241 UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
-
01/09/2024Kecskemeti TEUjpesti1 - 1W
-
24/08/2024UjpestiDebrecin VSC2 - 0W
-
18/08/2024Ferencvarosi TCUjpesti0 - 0L
-
11/08/2024UjpestiFehervar Videoton3 - 0W
-
04/08/2024Paksi SE HonlapjaUjpesti1 - 0L
-
28/07/2024UjpestiVideoton Puskas Akademia0 - 0L
-
18/07/2024Al-Ahli SFCUjpesti1 - 0L
-
14/09/2024Femalk-DunavarsanyUjpesti0 - 5W
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ujpesti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ujpesti (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T T T B T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B T T B T |
4 | MTK Hungaria | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Diosgyor VTK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T T H H T |
6 | Ujpesti | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 11 | T B T T H H |
7 | Nyiregyhaza | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H B T T |
8 | Fehervar Videoton | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H H T B B |
9 | Debrecin VSC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | H B B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
11 | Gyori ETO | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H T H |
12 | Kecskemeti TE | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)