Phong độ Valerenga gần đây, KQ Valerenga mới nhất
Phong độ Valerenga gần đây
-
10/04/2025FredrikstadValerenga1 - 0L
-
06/04/2025Sarpsborg 08Valerenga0 - 1D
-
30/03/2025ValerengaViking 11 - 0W
-
22/03/2025BrannValerenga1 - 1L
-
15/03/2025ValerengaTromso IL0 - 1L
-
07/03/2025ValerengaStromsgodset0 - 0L
-
03/03/2025ValerengaHafnarfjordur1 - 0D
-
22/02/2025VikingValerenga0 - 1W
-
08/02/2025ValerengaSkeid Oslo2 - 0W
-
01/02/2025ValerengaSarpsborg 080 - 0W
Thống kê phong độ Valerenga gần đây, KQ Valerenga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Valerenga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Valerenga gần đây: theo giải đấu
-
10/04/2025FredrikstadValerenga1 - 0L
-
06/04/2025Sarpsborg 08Valerenga0 - 1D
-
30/03/2025ValerengaViking 11 - 0W
-
22/03/2025BrannValerenga1 - 1L
-
15/03/2025ValerengaTromso IL0 - 1L
-
07/03/2025ValerengaStromsgodset0 - 0L
-
03/03/2025ValerengaHafnarfjordur1 - 0D
-
22/02/2025VikingValerenga0 - 1W
-
08/02/2025ValerengaSkeid Oslo2 - 0W
-
01/02/2025ValerengaSarpsborg 080 - 0W
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Valerenga (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Viking | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Brann | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
6 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
7 | Valerenga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
8 | Stromsgodset | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 3 | B T B |
9 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
11 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
12 | Kristiansund BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)