Phong độ Vardarski gần đây, KQ Vardarski mới nhất
Phong độ Vardarski gần đây
-
31/03/2025VardarskiKF Arsimi1 - 2L
-
24/03/2025FK Makedonija Gjorce PetrovVardarski3 - 0L
-
08/03/2025VardarskiBorec Veles1 - 0W
-
04/03/2025Bregalnica StipVardarski 11 - 0L
-
01/03/2025VardarskiDetonit Plachkovica0 - 4L
-
22/02/2025FK KozuvVardarski1 - 0L
-
15/02/2025VardarskiFK Skopje0 - 2L
-
07/12/2024VardarskiFK Osogovo0 - 0W
-
30/11/2024Vardar NegotinoVardarski2 - 1L
-
23/11/2024Kamenica-SasaVardarski2 - 1L
Thống kê phong độ Vardarski gần đây, KQ Vardarski mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Vardarski gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Vardarski gần đây: theo giải đấu
-
31/03/2025VardarskiKF Arsimi1 - 2L
-
24/03/2025FK Makedonija Gjorce PetrovVardarski3 - 0L
-
08/03/2025VardarskiBorec Veles1 - 0W
-
04/03/2025Bregalnica StipVardarski 11 - 0L
-
01/03/2025VardarskiDetonit Plachkovica0 - 4L
-
22/02/2025FK KozuvVardarski1 - 0L
-
15/02/2025VardarskiFK Skopje0 - 2L
-
07/12/2024VardarskiFK Osogovo0 - 0W
-
30/11/2024Vardar NegotinoVardarski2 - 1L
-
23/11/2024Kamenica-SasaVardarski2 - 1L
- Kết quả Vardarski mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vardarski gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vardarski (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Vardarski (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 22 | 15 | 5 | 2 | 41 | 5 | 36 | 50 | B B T H T H |
2 | FK Bashkimi | 22 | 15 | 4 | 3 | 38 | 17 | 21 | 49 | T T T T T H |
3 | Bregalnica Stip | 22 | 14 | 5 | 3 | 33 | 18 | 15 | 47 | T B T T H T |
4 | KF Arsimi | 22 | 14 | 3 | 5 | 39 | 20 | 19 | 45 | H B T T T T |
5 | Kamenica-Sasa | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 33 | T T B H B B |
6 | Detonit Plachkovica | 22 | 7 | 11 | 4 | 28 | 20 | 8 | 32 | B T B H H H |
7 | FK Skopje | 22 | 7 | 11 | 4 | 25 | 20 | 5 | 32 | H B T H H T |
8 | FK Ohrid 2004 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H T T B H B |
9 | FK Kozuv | 22 | 7 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 31 | T H B T H B |
10 | Belasica Strumica | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 24 | 3 | 31 | T B B T T T |
11 | Pobeda Prilep | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 29 | -6 | 23 | T T B B H H |
12 | FK Novaci | 22 | 5 | 6 | 11 | 18 | 29 | -11 | 21 | B H B B B T |
13 | Vardar Negotino | 22 | 6 | 3 | 13 | 26 | 41 | -15 | 21 | B T B B B H |
14 | FK Osogovo | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 17 | H H T B T H |
15 | Borec Veles | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H T B B B |
16 | Vardarski | 22 | 2 | 2 | 18 | 16 | 59 | -43 | 8 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)