Phong độ Venda gần đây, KQ Venda mới nhất
Phong độ Venda gần đây
-
05/10/2024Upington CityVenda1 - 0L
-
28/09/2024Hungry LionsVenda0 - 1L
-
21/09/2024VendaLeruma United0 - 0L
-
15/09/2024VendaMaritzburg United0 - 0D
-
31/08/2024Cape Town SpursVenda0 - 0L
-
24/08/2024VendaMilford0 - 0L
-
19/05/2024MagesiVenda1 - 0D
-
12/05/2024VendaMilford0 - 0W
-
05/05/20241 Pretoria CalliesVenda0 - 1W
-
30/04/2024VendaMaritzburg United0 - 1D
Thống kê phong độ Venda gần đây, KQ Venda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Venda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Venda gần đây: theo giải đấu
-
05/10/2024Upington CityVenda1 - 0L
-
28/09/2024Hungry LionsVenda0 - 1L
-
21/09/2024VendaLeruma United0 - 0L
-
15/09/2024VendaMaritzburg United0 - 0D
-
31/08/2024Cape Town SpursVenda0 - 0L
-
24/08/2024VendaMilford0 - 0L
-
19/05/2024MagesiVenda1 - 0D
-
12/05/2024VendaMilford0 - 0W
-
05/05/20241 Pretoria CalliesVenda0 - 1W
-
30/04/2024VendaMaritzburg United0 - 1D
- Kết quả Venda mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Venda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Venda (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T H H T T |
2 | Upington City | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | B T T H T T |
3 | Casric Stars | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 12 | B T T T T |
4 | Black Leopards | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | H T B T T H |
5 | Maritzburg United | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T H H T |
6 | JDR Stars | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T B T H |
7 | Hungry Lions | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | H T B B T H |
8 | Baroka FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H B T T H |
9 | Cape Town Spurs | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H T H T B B |
10 | Orbit College | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B T B B T |
11 | Pretoria Univ | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H T B H H B |
12 | Leruma United | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B B T B T |
13 | Kruger United | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T B B H |
14 | Pretoria Callies | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B |
15 | Highbury | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B B H B B |
16 | Venda | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)