Phong độ Viking gần đây, KQ Viking mới nhất
Phong độ Viking gần đây
-
29/09/2024LillestromViking0 - 1W
-
23/09/2024FredrikstadViking2 - 0L
-
14/09/2024VikingKFUM Oslo1 - 0W
-
01/09/2024Tromso ILViking2 - 0D
-
25/08/2024VikingStromsgodset2 - 1W
-
19/08/2024RosenborgViking2 - 0L
-
10/08/2024VikingBodo Glimt0 - 0D
-
04/08/2024Ham-KamViking0 - 1D
-
29/07/2024VikingMolde0 - 0W
-
21/07/2024HaugesundViking0 - 0L
Thống kê phong độ Viking gần đây, KQ Viking mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Viking gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Viking gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024LillestromViking0 - 1W
-
23/09/2024FredrikstadViking2 - 0L
-
14/09/2024VikingKFUM Oslo1 - 0W
-
01/09/2024Tromso ILViking2 - 0D
-
25/08/2024VikingStromsgodset2 - 1W
-
19/08/2024RosenborgViking2 - 0L
-
10/08/2024VikingBodo Glimt0 - 0D
-
04/08/2024Ham-KamViking0 - 1D
-
29/07/2024VikingMolde0 - 0W
-
21/07/2024HaugesundViking0 - 0L
- Kết quả Viking mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viking gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Viking (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 21 | 36 | 53 | H T T T B T |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 24 | 13 | 5 | 6 | 54 | 28 | 26 | 44 | T B T T H T |
4 | Viking | 24 | 12 | 7 | 5 | 46 | 31 | 15 | 43 | B T H T B T |
5 | Rosenborg | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 34 | 6 | 40 | T T T H T T |
6 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
7 | KFUM Oslo | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33 | B T B B H T |
8 | Ham-Kam | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 29 | 1 | 29 | T B H B T H |
9 | Tromso IL | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 28 | T T H B T B |
10 | Stromsgodset | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 28 | T B B H T H |
11 | Kristiansund BK | 23 | 6 | 8 | 9 | 27 | 36 | -9 | 26 | B H T B H B |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
14 | Sandefjord | 23 | 5 | 7 | 11 | 31 | 39 | -8 | 22 | H T H H B B |
15 | Odd Grenland | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 40 | -18 | 22 | B B B T H B |
16 | Lillestrom | 24 | 6 | 3 | 15 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)