Phong độ Vilaverdense gần đây, KQ Vilaverdense mới nhất
Phong độ Vilaverdense gần đây
-
29/03/20251 VilaverdenseAnadia0 - 1L
-
15/03/20251 SanjoanenseVilaverdense 12 - 0L
-
09/03/2025AnadiaVilaverdense1 - 0L
-
01/03/2025VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0W
-
22/02/2025VilaverdenseSporting Braga II0 - 0L
-
16/02/2025S. Joao VerVilaverdense 11 - 1D
-
26/01/2025VilaverdenseAmarante0 - 1L
-
18/01/2025Sporting Braga IIVilaverdense 12 - 0L
-
12/01/20251 VilaverdenseLusitania FC0 - 2L
-
05/01/2025VarzimVilaverdense0 - 1L
Thống kê phong độ Vilaverdense gần đây, KQ Vilaverdense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Vilaverdense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Portugal Liga 3 | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Vilaverdense gần đây: theo giải đấu
-
29/03/20251 VilaverdenseAnadia0 - 1L
-
15/03/20251 SanjoanenseVilaverdense 12 - 0L
-
09/03/2025AnadiaVilaverdense1 - 0L
-
01/03/2025VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0W
-
22/02/2025VilaverdenseSporting Braga II0 - 0L
-
16/02/2025S. Joao VerVilaverdense 11 - 1D
-
26/01/2025VilaverdenseAmarante0 - 1L
-
18/01/2025Sporting Braga IIVilaverdense 12 - 0L
-
12/01/20251 VilaverdenseLusitania FC0 - 2L
-
05/01/2025VarzimVilaverdense0 - 1L
- Kết quả Vilaverdense mới nhất ở giải Portugal Liga 3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vilaverdense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vilaverdense (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Vilaverdense (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 27 | 13 | 12 | 2 | 48 | 28 | 20 | 51 | T H H T T T |
2 | Vizela | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 25 | 16 | 47 | H T T T T T |
3 | Alverca | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 31 | 15 | 46 | T H T B H T |
4 | GD Chaves | 27 | 12 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 44 | T T B T T B |
5 | Uniao Leiria | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | H T T H T T |
6 | Penafiel | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 35 | 5 | 43 | B T B T B B |
7 | SL Benfica B | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 43 | B H T H B T |
8 | SCU Torreense | 27 | 11 | 7 | 9 | 37 | 33 | 4 | 40 | T B H T H B |
9 | Feirense | 27 | 10 | 9 | 8 | 27 | 25 | 2 | 39 | T T B B T B |
10 | Viseu | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 32 | 3 | 37 | H H H H T B |
11 | Maritimo | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 40 | -8 | 33 | B B T H H T |
12 | FC Felgueiras | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 31 | T B T H H H |
13 | Portimonense | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H B B |
14 | Leixoes | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | H H B B T B |
15 | Pacos de Ferreira | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B H B B B T |
16 | Porto B | 27 | 5 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 25 | T B B H B T |
17 | Oliveirense | 27 | 5 | 6 | 16 | 22 | 49 | -27 | 21 | T B T B B B |
18 | CD Mafra | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)