Phong độ Viseu gần đây, KQ Viseu mới nhất
Phong độ Viseu gần đây
-
18/02/2025Uniao LeiriaViseu0 - 1D
-
09/02/20251 ViseuAlverca2 - 1D
-
01/02/2025Porto BViseu2 - 1L
-
25/01/2025ViseuFeirense1 - 1W
-
18/01/2025GD ChavesViseu1 - 0L
-
12/01/2025ViseuVizela0 - 0D
-
06/01/2025Pacos de FerreiraViseu2 - 2L
-
21/12/2024PortimonenseViseu0 - 1D
-
17/12/2024ViseuOliveirense1 - 0W
-
07/12/2024SCU TorreenseViseu1 - 0L
Thống kê phong độ Viseu gần đây, KQ Viseu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Viseu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Viseu gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Uniao LeiriaViseu0 - 1D
-
09/02/20251 ViseuAlverca2 - 1D
-
01/02/2025Porto BViseu2 - 1L
-
25/01/2025ViseuFeirense1 - 1W
-
18/01/2025GD ChavesViseu1 - 0L
-
12/01/2025ViseuVizela0 - 0D
-
06/01/2025Pacos de FerreiraViseu2 - 2L
-
21/12/2024PortimonenseViseu0 - 1D
-
17/12/2024ViseuOliveirense1 - 0W
-
07/12/2024SCU TorreenseViseu1 - 0L
- Kết quả Viseu mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viseu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viseu (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Viseu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 22 | 10 | 10 | 2 | 39 | 23 | 16 | 40 | H H H T B T |
2 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
3 | Alverca | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T H T |
4 | SL Benfica B | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 27 | 5 | 35 | T T H B B B |
5 | GD Chaves | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 20 | 6 | 35 | H T H H H T |
6 | SCU Torreense | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 23 | 4 | 35 | H H H H B T |
7 | Feirense | 22 | 8 | 9 | 5 | 22 | 16 | 6 | 33 | T H B T T T |
8 | Vizela | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 32 | H T H T T H |
9 | Viseu | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H B T B H H |
10 | Uniao Leiria | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 21 | 6 | 30 | H B T B H H |
11 | FC Felgueiras | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B B T B T |
12 | Leixoes | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | H B H H B H |
13 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
14 | Pacos de Ferreira | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 26 | B T H H T B |
15 | Maritimo | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 37 | -9 | 25 | B H H H T B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 22 | 4 | 6 | 12 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H H H T T |
18 | CD Mafra | 22 | 3 | 8 | 11 | 17 | 29 | -12 | 17 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)