Phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Phong độ Vyskov gần đây
-
28/09/2024FK MAS TaborskoVyskov 10 - 0D
-
21/09/2024Sparta Praha BVyskov0 - 0L
-
01/09/2024SK Slovan VarnsdorfVyskov0 - 1W
-
26/08/2024VyskovBrno1 - 0W
-
16/08/2024OpavaVyskov 11 - 0L
-
12/08/2024VyskovSlavia Prague B1 - 0W
-
04/08/2024Banik Ostrava BVyskov0 - 1W
-
31/07/2024VyskovFK Graffin Vlasim1 - 0D
-
25/09/2024SSK BilovecVyskov1 - 1W
-
20/08/2024HFK OlomoucVyskov 10 - 1W
Thống kê phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Séc | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024FK MAS TaborskoVyskov 10 - 0D
-
21/09/2024Sparta Praha BVyskov0 - 0L
-
01/09/2024SK Slovan VarnsdorfVyskov0 - 1W
-
26/08/2024VyskovBrno1 - 0W
-
16/08/2024OpavaVyskov 11 - 0L
-
12/08/2024VyskovSlavia Prague B1 - 0W
-
04/08/2024Banik Ostrava BVyskov0 - 1W
-
31/07/2024VyskovFK Graffin Vlasim1 - 0D
-
25/09/2024SSK BilovecVyskov1 - 1W
-
20/08/2024HFK OlomoucVyskov 10 - 1W
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vyskov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Vyskov (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 10 | 9 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 28 | T T T T T T |
2 | Chrudim | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 25 | T T T T H T |
3 | Vyskov | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | T B T T B H |
4 | FK Graffin Vlasim | 10 | 3 | 6 | 1 | 18 | 14 | 4 | 15 | H B H T H T |
5 | Slavia Prague B | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 12 | 6 | 14 | B T H B H T |
6 | Sigma Olomouc B | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B T T |
7 | Opava | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 14 | T T T T B B |
8 | Viktoria Zizkov | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 13 | B T H B H T |
9 | Lisen | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H T T H B |
10 | SK Prostejov | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H T T H H |
11 | SK Slovan Varnsdorf | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 9 | H B B B B H |
12 | FK MAS Taborsko | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B B T H H |
13 | Sparta Praha B | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | H H B B T B |
14 | Brno | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | T H B B H B |
15 | Vysocina jihlava | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | -10 | 7 | B H B T H B |
16 | Banik Ostrava B | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)