Phong độ Wiedenbruck gần đây, KQ Wiedenbruck mới nhất
Phong độ Wiedenbruck gần đây
-
29/03/20252 WiedenbruckGutersloh0 - 2L
-
15/03/2025Sportfreunde LotteWiedenbruck0 - 0W
-
08/03/2025WiedenbruckMSV Duisburg0 - 1L
-
01/03/2025WuppertalerWiedenbruck0 - 0W
-
22/02/2025WiedenbruckMonchengladbach AM.0 - 1L
-
15/02/2025Koln AmWiedenbruck1 - 0L
-
08/02/2025WiedenbruckDuren1 - 1W
-
01/02/20251 Bocholt FCWiedenbruck2 - 0D
-
26/01/2025WiedenbruckSV Rodinghausen 10 - 0L
-
19/01/2025WiedenbruckASC 09 Dortmund1 - 2D
Thống kê phong độ Wiedenbruck gần đây, KQ Wiedenbruck mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Wiedenbruck gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Wiedenbruck gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025WiedenbruckASC 09 Dortmund1 - 2D
-
29/03/20252 WiedenbruckGutersloh0 - 2L
-
15/03/2025Sportfreunde LotteWiedenbruck0 - 0W
-
08/03/2025WiedenbruckMSV Duisburg0 - 1L
-
01/03/2025WuppertalerWiedenbruck0 - 0W
-
22/02/2025WiedenbruckMonchengladbach AM.0 - 1L
-
15/02/2025Koln AmWiedenbruck1 - 0L
-
08/02/2025WiedenbruckDuren1 - 1W
-
01/02/20251 Bocholt FCWiedenbruck2 - 0D
-
26/01/2025WiedenbruckSV Rodinghausen 10 - 0L
- Kết quả Wiedenbruck mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Wiedenbruck mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiedenbruck gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiedenbruck (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Wiedenbruck (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 27 | 19 | 5 | 3 | 50 | 19 | 31 | 62 | T T B T B T |
2 | Hallescher FC | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 55 | B T H T H T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 30 | 15 | 46 | T H T T B T |
4 | Zwickau | 26 | 14 | 4 | 8 | 36 | 36 | 0 | 46 | T H T T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 26 | 12 | 7 | 7 | 55 | 37 | 18 | 43 | H B H T T B |
6 | Greifswalder FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 41 | T H B T H H |
7 | Berliner FC Dynamo | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | B B H T T B |
8 | VSG Altglienicke | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 26 | 7 | 37 | H H T B T T |
9 | Hertha BSC Berlin Youth | 26 | 12 | 1 | 13 | 44 | 46 | -2 | 37 | T T B B B B |
10 | Chemnitzer | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 19 | 7 | 36 | T H T H B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 45 | -15 | 32 | B H H T T B |
12 | SV Babelsberg 03 | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 30 | B B H H T B |
13 | Hertha Zehlendorf | 27 | 7 | 7 | 13 | 39 | 46 | -7 | 28 | B H H T B T |
14 | BFC Viktoria 1889 | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 28 | B B B B T T |
15 | BSG Chemie Leipzig | 26 | 7 | 6 | 13 | 24 | 46 | -22 | 27 | H T T B H B |
16 | Eilenburg | 27 | 6 | 7 | 14 | 33 | 49 | -16 | 25 | T H B B H T |
17 | FSV luckenwalde | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 37 | -16 | 22 | B H H H B T |
18 | VFC Plauen | 26 | 4 | 4 | 18 | 24 | 49 | -25 | 16 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)