Phong độ Wiedenbruck gần đây, KQ Wiedenbruck mới nhất
Phong độ Wiedenbruck gần đây
-
22/02/2025WiedenbruckMonchengladbach AM.0 - 1L
-
15/02/2025Koln AmWiedenbruck1 - 0L
-
08/02/2025WiedenbruckDuren1 - 1W
-
01/02/20251 Bocholt FCWiedenbruck2 - 0D
-
26/01/2025WiedenbruckSV Rodinghausen 10 - 0L
-
07/12/2024Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck1 - 0L
-
30/11/2024WiedenbruckUerdingen KFC 050 - 0L
-
23/11/2024Fortuna KolnWiedenbruck0 - 2W
-
19/01/2025WiedenbruckASC 09 Dortmund1 - 2D
-
11/01/2025TSV Victoria ClarholzWiedenbruck0 - 0W
Thống kê phong độ Wiedenbruck gần đây, KQ Wiedenbruck mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Wiedenbruck gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Wiedenbruck gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025WiedenbruckASC 09 Dortmund1 - 2D
-
11/01/2025TSV Victoria ClarholzWiedenbruck0 - 0W
-
22/02/2025WiedenbruckMonchengladbach AM.0 - 1L
-
15/02/2025Koln AmWiedenbruck1 - 0L
-
08/02/2025WiedenbruckDuren1 - 1W
-
01/02/20251 Bocholt FCWiedenbruck2 - 0D
-
26/01/2025WiedenbruckSV Rodinghausen 10 - 0L
-
07/12/2024Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck1 - 0L
-
30/11/2024WiedenbruckUerdingen KFC 050 - 0L
-
23/11/2024Fortuna KolnWiedenbruck0 - 2W
- Kết quả Wiedenbruck mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Wiedenbruck mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiedenbruck gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiedenbruck (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Wiedenbruck (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 23 | 17 | 5 | 1 | 42 | 13 | 29 | 56 | T H T T T T |
2 | Hallescher FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 15 | 19 | 44 | T B T T T B |
3 | Carl Zeiss Jena | 20 | 10 | 5 | 5 | 44 | 25 | 19 | 35 | B T T H H T |
4 | Berliner FC Dynamo | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 20 | 11 | 33 | T B H T H T |
5 | Rot-Weiss Erfurt | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H H T T B |
6 | Zwickau | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 31 | -3 | 33 | T T T T B H |
7 | Greifswalder FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 23 | 8 | 32 | B H T T H T |
8 | Hertha BSC Berlin Youth | 20 | 10 | 1 | 9 | 32 | 34 | -2 | 31 | B B T H T B |
9 | Chemnitzer | 20 | 7 | 6 | 7 | 16 | 13 | 3 | 27 | T T T H T B |
10 | VSG Altglienicke | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B T H B H B |
11 | SV Babelsberg 03 | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 35 | -5 | 25 | H H T B T B |
12 | ZFC Meuselwitz | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 35 | -11 | 24 | B B H B H H |
13 | BFC Viktoria 1889 | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 31 | -9 | 22 | T B B H B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 37 | -21 | 19 | T B B B B B |
15 | Hertha Zehlendorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 27 | 35 | -8 | 17 | B B B B B H |
16 | Eilenburg | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 32 | -9 | 17 | B B T B B T |
17 | FSV luckenwalde | 20 | 3 | 7 | 10 | 18 | 31 | -13 | 16 | B H T H T B |
18 | VFC Plauen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)