Phong độ Winterthur gần đây, KQ Winterthur mới nhất
Phong độ Winterthur gần đây
-
29/09/2024LuganoWinterthur 10 - 0L
-
22/09/2024WinterthurYoung Boys0 - 1L
-
01/09/2024WinterthurServette0 - 1L
-
24/08/2024LuzernWinterthur1 - 0L
-
10/08/2024FC SionWinterthur 10 - 0L
-
04/08/2024WinterthurYverdon0 - 0D
-
28/07/2024FC ZurichWinterthur 12 - 1L
-
14/09/2024FC Wil 1900Winterthur0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
17/08/2024FC Wettswil BonstettenWinterthur0 - 0W
-
05/09/2024WinterthurThun0 - 1L
Thống kê phong độ Winterthur gần đây, KQ Winterthur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Winterthur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Winterthur gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024LuganoWinterthur 10 - 0L
-
22/09/2024WinterthurYoung Boys0 - 1L
-
01/09/2024WinterthurServette0 - 1L
-
24/08/2024LuzernWinterthur1 - 0L
-
10/08/2024FC SionWinterthur 10 - 0L
-
04/08/2024WinterthurYverdon0 - 0D
-
28/07/2024FC ZurichWinterthur 12 - 1L
-
05/09/2024WinterthurThun0 - 1L
-
14/09/2024FC Wil 1900Winterthur0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
17/08/2024FC Wettswil BonstettenWinterthur0 - 0W
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Winterthur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Winterthur (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T T H T T |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | B T B H H B |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B T B T |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B H B T B |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)