Phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất
Phong độ Zakho gần đây
-
04/02/2025Al-HudodZakho1 - 0W
-
30/01/2025ZakhoAL Najaf1 - 0W
-
24/01/2025Naft MisanZakho0 - 0D
-
20/01/20251 Naft Al JunoobZakho0 - 1W
-
15/01/2025ZakhoAI Kahrabaa0 - 1L
-
09/01/2025DyalaZakho0 - 1W
-
03/01/2025ZakhoAl Karkh1 - 0W
-
12/12/2024Al-NaftZakho1 - 0L
-
07/12/2024Al ShortaZakho0 - 0W
-
01/12/20241 ZakhoAl Karma SC0 - 0W
Thống kê phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu
-
04/02/2025Al-HudodZakho1 - 0W
-
30/01/2025ZakhoAL Najaf1 - 0W
-
24/01/2025Naft MisanZakho0 - 0D
-
20/01/20251 Naft Al JunoobZakho0 - 1W
-
15/01/2025ZakhoAI Kahrabaa0 - 1L
-
09/01/2025DyalaZakho0 - 1W
-
03/01/2025ZakhoAl Karkh1 - 0W
-
12/12/2024Al-NaftZakho1 - 0L
-
07/12/2024Al ShortaZakho0 - 0W
-
01/12/20241 ZakhoAl Karma SC0 - 0W
- Kết quả Zakho mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zakho gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Zakho (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 35 | T B T H T T |
2 | Al Zawraa | 18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 35 | T T T H T B |
3 | Al Shorta | 17 | 9 | 7 | 1 | 30 | 14 | 16 | 34 | T H H T H T |
4 | Al Talaba | 17 | 10 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 33 | T H T T T T |
5 | Duhok | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 31 | T T T T H T |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 18 | 9 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 31 | H B B B B T |
7 | Al Qasim Sport Club | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 12 | 7 | 28 | H T T T H T |
8 | Arbil | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T T T B |
9 | Al-Naft | 18 | 7 | 6 | 5 | 13 | 11 | 2 | 27 | T B H B B T |
10 | AL Najaf | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 14 | 6 | 24 | H B T T B B |
11 | Newroz SC(IRQ) | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | B T H H H T |
12 | Naft Misan | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 23 | T H B H B B |
13 | AI Kahrabaa | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | B T B B T H |
14 | Al Karma | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 21 | H T H B B H |
15 | AL Minaa | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 20 | B T B H B B |
16 | Al Karkh | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B B T H T |
17 | Naft Al Junoob | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 25 | -12 | 17 | B T B B B T |
18 | Karbalaa | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 24 | -13 | 15 | B B B B B B |
19 | Al-Hudod | 18 | 3 | 1 | 14 | 18 | 36 | -18 | 10 | B T B T H B |
20 | Diala | 18 | 1 | 6 | 11 | 13 | 31 | -18 | 9 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)