Phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất
Phong độ Zakho gần đây
-
09/03/2025Al KarkhZakho1 - 0D
-
04/03/2025ZakhoAL Minaa0 - 0W
-
19/02/2025ZakhoAl Talaba1 - 0W
-
14/02/2025ArbilZakho 20 - 0D
-
09/02/2025ZakhoAl Qasim Sport Club5 - 1W
-
04/02/2025Al-HudodZakho1 - 0W
-
30/01/2025ZakhoAL Najaf1 - 0W
-
24/01/2025Naft MisanZakho0 - 0D
-
20/01/20251 Naft Al JunoobZakho0 - 1W
-
27/02/2025ZakhoAl Karma SC0 - 0W
Thống kê phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Iraq Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Al KarkhZakho1 - 0D
-
04/03/2025ZakhoAL Minaa0 - 0W
-
19/02/2025ZakhoAl Talaba1 - 0W
-
14/02/2025ArbilZakho 20 - 0D
-
09/02/2025ZakhoAl Qasim Sport Club5 - 1W
-
04/02/2025Al-HudodZakho1 - 0W
-
30/01/2025ZakhoAL Najaf1 - 0W
-
24/01/2025Naft MisanZakho0 - 0D
-
20/01/20251 Naft Al JunoobZakho0 - 1W
-
27/02/2025ZakhoAl Karma SC0 - 0W
- Kết quả Zakho mới nhất ở giải VĐQG Iraq
- Kết quả Zakho mới nhất ở giải Iraq Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zakho gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Zakho (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 23 | 13 | 7 | 3 | 40 | 19 | 21 | 46 | T T H T T H |
2 | Al Zawraa | 23 | 13 | 7 | 3 | 31 | 17 | 14 | 46 | B H H T T T |
3 | Al Shorta | 21 | 12 | 8 | 1 | 38 | 14 | 24 | 44 | H T H T T T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 23 | 12 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 41 | T T B T H T |
5 | Al Talaba | 22 | 11 | 4 | 7 | 19 | 13 | 6 | 37 | T B H B B T |
6 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
7 | Al Karma | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 22 | 8 | 33 | H T T B T T |
8 | Al Qasim Sport Club | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 21 | 3 | 32 | H T B T H B |
9 | Naft Misan | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T B |
10 | Arbil | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 34 | -3 | 32 | T B B H T B |
11 | Newroz SC(IRQ) | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H T B B |
12 | Al-Naft | 22 | 7 | 9 | 6 | 13 | 12 | 1 | 30 | B T B H H H |
13 | AL Najaf | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 19 | 5 | 29 | B H H B T B |
14 | Al Karkh | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 29 | T T T B T H |
15 | AI Kahrabaa | 23 | 6 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 27 | H H B T B H |
16 | AL Minaa | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 27 | -6 | 24 | B B B H B T |
17 | Naft Al Junoob | 22 | 6 | 4 | 12 | 16 | 29 | -13 | 22 | T T B H H B |
18 | Karbalaa | 23 | 3 | 7 | 13 | 12 | 33 | -21 | 16 | B B B B H B |
19 | Diala | 23 | 2 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 14 | T B H B T H |
20 | Al-Hudod | 23 | 4 | 1 | 18 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)