Phong độ Zhenis gần đây, KQ Zhenis mới nhất
Phong độ Zhenis gần đây
-
20/04/2025ZhenisFK Yelimay Semey0 - 0L
-
05/04/2025FC Zhetysu TaldykorganZhenis0 - 0D
-
30/03/2025Ulytau ZhezkazganZhenis0 - 1D
-
08/03/2025ZhenisTobol Kostanai0 - 0D
-
02/03/2025Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0D
-
13/04/2025ZhenisFK Aktobe Lento0 - 0W
-
20/02/2025ZhenisSpartak Moscow II1 - 1W
-
16/02/2025Torpedo MoscowZhenis1 - 0L
-
08/02/2025KhimkiZhenis0 - 0L
-
08/02/2025ZhenisKhimki0 - 0L
Thống kê phong độ Zhenis gần đây, KQ Zhenis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Zhenis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- VĐQG Kazakhstan | 5 | 0 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Zhenis gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025ZhenisSpartak Moscow II1 - 1W
-
16/02/2025Torpedo MoscowZhenis1 - 0L
-
08/02/2025KhimkiZhenis0 - 0L
-
08/02/2025ZhenisKhimki0 - 0L
-
20/04/2025ZhenisFK Yelimay Semey0 - 0L
-
05/04/2025FC Zhetysu TaldykorganZhenis0 - 0D
-
30/03/2025Ulytau ZhezkazganZhenis0 - 1D
-
08/03/2025ZhenisTobol Kostanai0 - 0D
-
02/03/2025Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0D
-
13/04/2025ZhenisFK Aktobe Lento0 - 0W
- Kết quả Zhenis mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zhenis mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Zhenis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zhenis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Zhenis (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Irtysh Pavlodar | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | FC Shakhtyor Karagandy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Altay FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | FK Taraz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
6 | Khan Tengri FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | SD Family | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | AKAS Almaty | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | FC Jetisay | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Kairat Almaty II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Ekibastuzets | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 | B H |
12 | Yassy Turkistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
13 | FK Aktobe II | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | Akademiya Ontustik | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)