Phong độ Austria Lustenau gần đây, KQ Austria Lustenau mới nhất
Phong độ Austria Lustenau gần đây
-
14/11/2024Austria LustenauSchaffhausen1 - 0W
-
09/11/2024First Wien 1894Austria Lustenau2 - 0L
-
02/11/2024Austria LustenauSKU Amstetten0 - 0L
-
27/10/2024SC BregenzAustria Lustenau 11 - 1D
-
18/10/2024Austria LustenauSV Ried1 - 1D
-
06/10/2024FC LieferingAustria Lustenau0 - 0W
-
27/09/20241 Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau0 - 0D
-
21/09/2024Austria LustenauSturm Graz (Youth)0 - 0D
-
13/09/2024KapfenbergAustria Lustenau0 - 1W
-
30/10/2024Austria LustenauTSV Hartberg0 - 0L
Thống kê phong độ Austria Lustenau gần đây, KQ Austria Lustenau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Austria Lustenau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Austria Lustenau gần đây: theo giải đấu
-
14/11/2024Austria LustenauSchaffhausen1 - 0W
-
09/11/2024First Wien 1894Austria Lustenau2 - 0L
-
02/11/2024Austria LustenauSKU Amstetten0 - 0L
-
27/10/2024SC BregenzAustria Lustenau 11 - 1D
-
18/10/2024Austria LustenauSV Ried1 - 1D
-
06/10/2024FC LieferingAustria Lustenau0 - 0W
-
27/09/20241 Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau0 - 0D
-
21/09/2024Austria LustenauSturm Graz (Youth)0 - 0D
-
13/09/2024KapfenbergAustria Lustenau0 - 1W
-
30/10/2024Austria LustenauTSV Hartberg0 - 0L
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Austria Lustenau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Lustenau (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Austria Lustenau (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 29 | T T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | H T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | B T T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | B B T H B B |
6 | LASK Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 17 | H T T B H T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B B T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 15 | T B B H T B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 | T H B B T B |
11 | Rheindorf Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | 16 | 25 | -9 | 9 | B B B H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo