Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây, KQ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây
-
28/09/2024FC Dornbirn 1913FC Lauterach2 - 0W
-
24/09/2024FC Dornbirn 1913SV Kuchl0 - 0D
-
21/09/2024SVG ReichenauFC Dornbirn 19130 - 1W
-
07/09/2024St. JohannFC Dornbirn 19131 - 0D
-
30/08/20241 FC Dornbirn 1913Rheindorf Altach B1 - 1L
-
24/08/2024VfB HohenemsFC Dornbirn 19130 - 0L
-
17/08/2024FC Dornbirn 1913Bischofshofen0 - 0W
-
10/08/2024KufsteinFC Dornbirn 19130 - 1W
-
03/08/2024FC Dornbirn 1913SC Schwaz4 - 0W
-
26/07/2024FC Dornbirn 1913Red Bull Salzburg0 - 4L
Thống kê phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây, KQ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024FC Dornbirn 1913FC Lauterach2 - 0W
-
24/09/2024FC Dornbirn 1913SV Kuchl0 - 0D
-
21/09/2024SVG ReichenauFC Dornbirn 19130 - 1W
-
07/09/2024St. JohannFC Dornbirn 19131 - 0D
-
30/08/20241 FC Dornbirn 1913Rheindorf Altach B1 - 1L
-
24/08/2024VfB HohenemsFC Dornbirn 19130 - 0L
-
17/08/2024FC Dornbirn 1913Bischofshofen0 - 0W
-
10/08/2024KufsteinFC Dornbirn 19130 - 1W
-
03/08/2024FC Dornbirn 1913SC Schwaz4 - 0W
-
26/07/2024FC Dornbirn 1913Red Bull Salzburg0 - 4L
- Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Dornbirn 1913 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dornbirn 1913 (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Dornbirn 1913 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
2 | Kapfenberg | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | SC Bregenz | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H B T T T T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T T T H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T H T B B T |
6 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
7 | SKU Amstetten | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T H T B B H |
8 | First Wien 1894 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B T T B |
9 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B B T H B |
11 | Sturm Graz (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B H H T H |
12 | SV Horn | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B T B B T H |
13 | St.Polten | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | H H T B B H |
15 | Lafnitz | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B H B B B |
16 | ASK Voitsberg | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo