Phong độ Kapfenberg gần đây, KQ Kapfenberg mới nhất
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
28/06/2024Deutschlandsberger SCKapfenberg0 - 1W
-
25/05/2024Grazer AKKapfenberg2 - 1L
-
20/05/2024KapfenbergFC Liefering1 - 0L
-
17/05/2024First Wien 1894Kapfenberg0 - 2L
-
12/05/2024KapfenbergSKU Amstetten 11 - 2W
-
03/05/2024FC Dornbirn 1913Kapfenberg0 - 1W
-
26/04/20241 KapfenbergSV Horn1 - 2L
-
19/04/2024Trenkwalder Admira WackerKapfenberg0 - 0L
-
12/04/2024KapfenbergSV Stripfing Weiden1 - 0W
-
05/04/2024KapfenbergSV Ried1 - 2L
Thống kê phong độ Kapfenberg gần đây, KQ Kapfenberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Kapfenberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 9 | 3 | 0 | 6 |
Phong độ Kapfenberg gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2024Deutschlandsberger SCKapfenberg0 - 1W
-
25/05/2024Grazer AKKapfenberg2 - 1L
-
20/05/2024KapfenbergFC Liefering1 - 0L
-
17/05/2024First Wien 1894Kapfenberg0 - 2L
-
12/05/2024KapfenbergSKU Amstetten 11 - 2W
-
03/05/2024FC Dornbirn 1913Kapfenberg0 - 1W
-
26/04/20241 KapfenbergSV Horn1 - 2L
-
19/04/2024Trenkwalder Admira WackerKapfenberg0 - 0L
-
12/04/2024KapfenbergSV Stripfing Weiden1 - 0W
-
05/04/2024KapfenbergSV Ried1 - 2L
- Kết quả Kapfenberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kapfenberg mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kapfenberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Kapfenberg (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 30 | 21 | 6 | 3 | 57 | 27 | 30 | 69 | T T H T H T |
2 | SV Ried | 30 | 18 | 5 | 7 | 67 | 22 | 45 | 59 | T B T T T T |
3 | Leoben | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H B T B T |
4 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 6 | 9 | 52 | 39 | 13 | 51 | B T T T T T |
5 | Floridsdorfer AC | 30 | 13 | 10 | 7 | 45 | 33 | 12 | 49 | T B H T H H |
6 | FC Liefering | 30 | 13 | 8 | 9 | 51 | 40 | 11 | 47 | H T B H T T |
7 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 13 | 8 | 9 | 42 | 31 | 11 | 47 | H B T T B B |
8 | SV Horn | 30 | 13 | 2 | 15 | 40 | 48 | -8 | 41 | T T H B H B |
9 | St.Polten | 30 | 12 | 4 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H B B H T |
10 | SC Bregenz | 30 | 11 | 6 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | B B B B H T |
11 | Lafnitz | 30 | 11 | 4 | 15 | 48 | 57 | -9 | 37 | B H T B B B |
12 | Kapfenberg | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 | 35 | B T T B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 10 | 5 | 15 | 40 | 58 | -18 | 35 | T H T B B H |
14 | FC Dornbirn 1913 | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 51 | -19 | 33 | T B H T T B |
15 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 5 | 8 | 17 | 39 | 67 | -28 | 23 | B B B B T B |
16 | SKU Amstetten | 30 | 3 | 7 | 20 | 30 | 61 | -31 | 16 | B T B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo