Phong độ Red Bull Salzburg gần đây, KQ Red Bull Salzburg mới nhất
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
-
30/11/2024TSV HartbergRed Bull Salzburg0 - 1D
-
23/11/2024Red Bull SalzburgLASK Linz0 - 0L
-
10/11/2024FC Blau Weiss LinzRed Bull Salzburg0 - 0L
-
02/11/20241 Red Bull SalzburgGrazer AK0 - 0D
-
27/10/20241 Wolfsberger ACRed Bull Salzburg0 - 0D
-
19/10/2024Red Bull SalzburgRheindorf Altach0 - 0W
-
27/11/2024Bayer LeverkusenRed Bull Salzburg3 - 0L
-
07/11/20241 FeyenoordRed Bull Salzburg0 - 1W
-
24/10/20241 Red Bull SalzburgDinamo Zagreb0 - 0L
-
31/10/2024Red Bull SalzburgWSG Swarovski Tirol1 - 0W
Thống kê phong độ Red Bull Salzburg gần đây, KQ Red Bull Salzburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Red Bull Salzburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Áo | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây: theo giải đấu
-
27/11/2024Bayer LeverkusenRed Bull Salzburg3 - 0L
-
07/11/20241 FeyenoordRed Bull Salzburg0 - 1W
-
24/10/20241 Red Bull SalzburgDinamo Zagreb0 - 0L
-
30/11/2024TSV HartbergRed Bull Salzburg0 - 1D
-
23/11/2024Red Bull SalzburgLASK Linz0 - 0L
-
10/11/2024FC Blau Weiss LinzRed Bull Salzburg0 - 0L
-
02/11/20241 Red Bull SalzburgGrazer AK0 - 0D
-
27/10/20241 Wolfsberger ACRed Bull Salzburg0 - 0D
-
19/10/2024Red Bull SalzburgRheindorf Altach0 - 0W
-
31/10/2024Red Bull SalzburgWSG Swarovski Tirol1 - 0W
- Kết quả Red Bull Salzburg mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Red Bull Salzburg mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả Red Bull Salzburg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Red Bull Salzburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Bull Salzburg (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Red Bull Salzburg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 33 | T T H T T H |
2 | Austria Wien | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 30 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 13 | 5 | 27 | T H H T H B |
4 | Wolfsberger AC | 15 | 7 | 2 | 6 | 29 | 22 | 7 | 23 | T H B B T T |
5 | LASK Linz | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 24 | -1 | 20 | T B H T T B |
6 | FC Blau Weiss Linz | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 20 | B B B T B T |
7 | Red Bull Salzburg | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T H H B B H |
8 | TSV Hartberg | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | B T H B B H |
9 | WSG Swarovski Tirol | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B H T |
10 | SK Austria Klagenfurt | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 30 | -17 | 15 | B H T B B B |
11 | Grazer AK | 15 | 2 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 12 | B H H T T B |
12 | Rheindorf Altach | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo