Phong độ Rheindorf Altach gần đây, KQ Rheindorf Altach mới nhất
Phong độ Rheindorf Altach gần đây
-
15/02/2025FC Blau Weiss LinzRheindorf Altach0 - 0W
-
08/02/20251 Rheindorf AltachGrazer AK0 - 0L
-
08/12/2024Austria WienRheindorf Altach1 - 0L
-
30/11/2024Rheindorf AltachSturm Graz0 - 1D
-
24/11/2024Wolfsberger ACRheindorf Altach0 - 0L
-
01/02/2025Rheindorf AltachStuttgarter Kickers1 - 1W
-
25/01/2025Rheindorf AltachSC Freiburg (Youth)0 - 1D
-
22/01/2025Rheindorf AltachFC Luzern U213 - 1W
-
18/01/2025Rheindorf AltachSC Bregenz2 - 1W
-
12/01/2025Mostistea UlmuRheindorf Altach0 - 1W
Thống kê phong độ Rheindorf Altach gần đây, KQ Rheindorf Altach mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Rheindorf Altach gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
Phong độ Rheindorf Altach gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025FC Blau Weiss LinzRheindorf Altach0 - 0W
-
08/02/20251 Rheindorf AltachGrazer AK0 - 0L
-
08/12/2024Austria WienRheindorf Altach1 - 0L
-
30/11/2024Rheindorf AltachSturm Graz0 - 1D
-
24/11/2024Wolfsberger ACRheindorf Altach0 - 0L
-
01/02/2025Rheindorf AltachStuttgarter Kickers1 - 1W
-
25/01/2025Rheindorf AltachSC Freiburg (Youth)0 - 1D
-
22/01/2025Rheindorf AltachFC Luzern U213 - 1W
-
18/01/2025Rheindorf AltachSC Bregenz2 - 1W
-
12/01/2025Mostistea UlmuRheindorf Altach0 - 1W
- Kết quả Rheindorf Altach mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả Rheindorf Altach mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rheindorf Altach gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rheindorf Altach (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Rheindorf Altach (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 18 | 11 | 4 | 3 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T H T H B |
2 | Austria Wien | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 37 | T T T T H T |
3 | Wolfsberger AC | 18 | 10 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 32 | B T T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | H T H T H H |
5 | Rapid Wien | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 20 | 2 | 28 | T H B H B B |
6 | FC Blau Weiss Linz | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 24 | -3 | 24 | T B T T H B |
7 | LASK Linz | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B H H |
8 | TSV Hartberg | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H B T H H |
9 | WSG Swarovski Tirol | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 18 | B H T B H H |
10 | SK Austria Klagenfurt | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B B H H |
11 | Grazer AK | 18 | 3 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 16 | T T B B T H |
12 | Rheindorf Altach | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 13 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo