Phong độ SKV Altenmarkt Nữ gần đây, KQ SKV Altenmarkt Nữ mới nhất
Phong độ SKV Altenmarkt Nữ gần đây
-
04/06/20231 SKV Altenmarkt (w)Wacker Innsbruck (w)0 - 1L
-
27/05/2023Sturm Graz/Stattegg (w)SKV Altenmarkt (w)1 - 0L
-
20/05/2023SKV Altenmarkt (w)Bergheim/Hof (w)0 - 0L
-
13/05/2023Austria Wien (W)SKV Altenmarkt (w)3 - 0L
-
06/05/2023SKV Altenmarkt (w)Neulengbach (w)0 - 2L
-
23/04/2023Vorderland (w)SKV Altenmarkt (w) 19 - 0L
-
16/04/2023SKV Altenmarkt (w)BW Linz (W)0 - 1L
-
25/03/2023First Vienna (W)SKV Altenmarkt (w)4 - 0L
-
18/03/2023St. Polten (w)SKV Altenmarkt (w)10 - 0L
-
06/11/2022Wacker Innsbruck (w)SKV Altenmarkt (w)2 - 1L
Thống kê phong độ SKV Altenmarkt Nữ gần đây, KQ SKV Altenmarkt Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ SKV Altenmarkt Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo nữ | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ SKV Altenmarkt Nữ gần đây: theo giải đấu
-
04/06/20231 SKV Altenmarkt (w)Wacker Innsbruck (w)0 - 1L
-
27/05/2023Sturm Graz/Stattegg (w)SKV Altenmarkt (w)1 - 0L
-
20/05/2023SKV Altenmarkt (w)Bergheim/Hof (w)0 - 0L
-
13/05/2023Austria Wien (W)SKV Altenmarkt (w)3 - 0L
-
06/05/2023SKV Altenmarkt (w)Neulengbach (w)0 - 2L
-
23/04/2023Vorderland (w)SKV Altenmarkt (w) 19 - 0L
-
16/04/2023SKV Altenmarkt (w)BW Linz (W)0 - 1L
-
25/03/2023First Vienna (W)SKV Altenmarkt (w)4 - 0L
-
18/03/2023St. Polten (w)SKV Altenmarkt (w)10 - 0L
-
06/11/2022Wacker Innsbruck (w)SKV Altenmarkt (w)2 - 1L
- Kết quả SKV Altenmarkt Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SKV Altenmarkt Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKV Altenmarkt Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SKV Altenmarkt Nữ (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 1 | 20 | 15 | T T T T T |
2 | Austria Wien (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 11 | T T T H H |
3 | Vorderland (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | T B T B T |
4 | Dornbirn (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | T H B T H |
5 | First Vienna (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 11 | -7 | 5 | B B H T H |
6 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B B H |
7 | Bergheim/Hof (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
8 | Union Kleinmunchen (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B B |
9 | LASK Linz (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B T B |
10 | Neulengbach (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H B H |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo