Phong độ TSV Hartberg gần đây, KQ TSV Hartberg mới nhất
Phong độ TSV Hartberg gần đây
-
29/05/2024TSV HartbergAustria Wien 10 - 1L
-
25/05/2024Austria WienTSV Hartberg0 - 0L
-
19/05/2024Rapid WienTSV Hartberg0 - 1W
-
12/05/2024TSV HartbergRed Bull Salzburg1 - 3L
-
05/05/20241 Sturm GrazTSV Hartberg0 - 1D
-
28/04/2024TSV HartbergSK Austria Klagenfurt3 - 0W
-
24/04/2024TSV HartbergLASK Linz1 - 1L
-
21/04/2024LASK LinzTSV Hartberg0 - 2W
-
14/04/2024TSV HartbergSturm Graz0 - 1L
-
07/04/2024SK Austria KlagenfurtTSV Hartberg1 - 2D
Thống kê phong độ TSV Hartberg gần đây, KQ TSV Hartberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ TSV Hartberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ TSV Hartberg gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2024TSV HartbergAustria Wien 10 - 1L
-
25/05/2024Austria WienTSV Hartberg0 - 0L
-
19/05/2024Rapid WienTSV Hartberg0 - 1W
-
12/05/2024TSV HartbergRed Bull Salzburg1 - 3L
-
05/05/20241 Sturm GrazTSV Hartberg0 - 1D
-
28/04/2024TSV HartbergSK Austria Klagenfurt3 - 0W
-
24/04/2024TSV HartbergLASK Linz1 - 1L
-
21/04/2024LASK LinzTSV Hartberg0 - 2W
-
14/04/2024TSV HartbergSturm Graz0 - 1L
-
07/04/2024SK Austria KlagenfurtTSV Hartberg1 - 2D
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải VĐQG Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TSV Hartberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Hartberg (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
TSV Hartberg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 33 | 50 | T H H T T T |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 22 | 46 | T H H T T H |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H H B H B |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T B H T B H |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H T T B H |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 17 | 33 | B T H T H H |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | H T T B T T |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 30 | B B T T B H |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | -13 | 19 | B H B B H H |
10 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 19 | B H H B B B |
11 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | -22 | 14 | T B B B T B |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | -36 | 10 | B T B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo