Phong độ USV RB Weindorf St.Anna gần đây, KQ USV RB Weindorf St.Anna mới nhất
Phong độ USV RB Weindorf St.Anna gần đây
-
16/09/2023LASK (Youth)USV RB Weindorf St.Anna3 - 0L
-
10/09/2023USV RB Weindorf St.AnnaSC Weiz1 - 0W
-
02/09/2023WSC Hertha WelsUSV RB Weindorf St.Anna2 - 0L
-
27/08/20231 USV RB Weindorf St.AnnaUnion Gurten0 - 1L
-
19/08/2023SV Ried BUSV RB Weindorf St.Anna3 - 1W
-
29/07/2023VocklamarktUSV RB Weindorf St.Anna2 - 1L
-
22/10/2022SK TreibachUSV RB Weindorf St.Anna3 - 1L
-
16/10/2022USV RB Weindorf St.AnnaAllerheiligen0 - 0D
-
08/10/2022Union GurtenUSV RB Weindorf St.Anna1 - 0L
-
01/02/2023KapfenbergUSV RB Weindorf St.Anna1 - 0D
Thống kê phong độ USV RB Weindorf St.Anna gần đây, KQ USV RB Weindorf St.Anna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ USV RB Weindorf St.Anna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo | 9 | 2 | 1 | 6 |
Phong độ USV RB Weindorf St.Anna gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2023KapfenbergUSV RB Weindorf St.Anna1 - 0D
-
16/09/2023LASK (Youth)USV RB Weindorf St.Anna3 - 0L
-
10/09/2023USV RB Weindorf St.AnnaSC Weiz1 - 0W
-
02/09/2023WSC Hertha WelsUSV RB Weindorf St.Anna2 - 0L
-
27/08/20231 USV RB Weindorf St.AnnaUnion Gurten0 - 1L
-
19/08/2023SV Ried BUSV RB Weindorf St.Anna3 - 1W
-
29/07/2023VocklamarktUSV RB Weindorf St.Anna2 - 1L
-
22/10/2022SK TreibachUSV RB Weindorf St.Anna3 - 1L
-
16/10/2022USV RB Weindorf St.AnnaAllerheiligen0 - 0D
-
08/10/2022Union GurtenUSV RB Weindorf St.Anna1 - 0L
- Kết quả USV RB Weindorf St.Anna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả USV RB Weindorf St.Anna mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USV RB Weindorf St.Anna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USV RB Weindorf St.Anna (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
USV RB Weindorf St.Anna (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kremser | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 18 | 15 | 28 | T T T T T T |
2 | SV Oberwart | 15 | 7 | 7 | 1 | 22 | 13 | 9 | 28 | H H T T T B |
3 | SC Mannsdorf | 15 | 7 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 27 | T T B T T H |
4 | Neusiedl | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 20 | 10 | 27 | H T H B T B |
5 | SR Donaufeld Wien | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 20 | 6 | 26 | H B H T T T |
6 | Austria Wien (Youth) | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 25 | T T H T B B |
7 | Team Wiener Linien | 15 | 4 | 7 | 4 | 30 | 23 | 7 | 19 | H B H H T H |
8 | Traiskirchen | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | H B T B B T |
9 | Sportunion Mauer | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 29 | -8 | 19 | B B T B T B |
10 | Wiener SC | 14 | 4 | 6 | 4 | 27 | 28 | -1 | 18 | H T B H B H |
11 | SV Leobendorf | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 21 | 0 | 16 | B H T B H T |
12 | ASV Siegendorf | 15 | 4 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 16 | H B B B T B |
13 | Favoritner AC | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 15 | T H T H B B |
14 | Wiener Viktoria | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 32 | -15 | 14 | H H H B B T |
15 | Mauerwerk | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B B B H H |
16 | SV Gloggnitz | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 34 | -16 | 12 | B B T T B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo