Phong độ Vorderland Nữ gần đây, KQ Vorderland Nữ mới nhất
Phong độ Vorderland Nữ gần đây
-
22/09/2024Vorderland NữFirst Vienna Nữ0 - 0L
-
31/08/2024Dornbirn NữVorderland Nữ0 - 2W
-
25/08/2024Vorderland NữSt. Polten Nữ0 - 1L
-
15/08/2024Vorderland NữBergheim/Hof Nữ2 - 0W
-
26/05/2024Austria Wien (W)Vorderland (W)3 - 2D
-
19/05/2024Vorderland (W)St. Polten (W)1 - 0L
-
11/05/2024Vorderland (W)Dornbirn (W)0 - 1W
-
15/09/2024Bergheim/Hof NữVorderland Nữ2 - 1L
-
27/07/2024Vorderland NữSC Freiburg Nữ0 - 5L
-
20/07/2024Vorderland NữYoung Boys Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Vorderland Nữ gần đây, KQ Vorderland Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Vorderland Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Áo nữ | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Nữ Austria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Vorderland Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024Vorderland NữSC Freiburg Nữ0 - 5L
-
20/07/2024Vorderland NữYoung Boys Nữ1 - 0W
-
22/09/2024Vorderland NữFirst Vienna Nữ0 - 0L
-
31/08/2024Dornbirn NữVorderland Nữ0 - 2W
-
25/08/2024Vorderland NữSt. Polten Nữ0 - 1L
-
15/08/2024Vorderland NữBergheim/Hof Nữ2 - 0W
-
26/05/2024Austria Wien (W)Vorderland (W)3 - 2D
-
19/05/2024Vorderland (W)St. Polten (W)1 - 0L
-
11/05/2024Vorderland (W)Dornbirn (W)0 - 1W
-
15/09/2024Bergheim/Hof NữVorderland Nữ2 - 1L
- Kết quả Vorderland Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vorderland Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
- Kết quả Vorderland Nữ mới nhất ở giải Cúp Nữ Austria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vorderland Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vorderland Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Vorderland Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Austria Wien (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 10 | T T T H |
3 | Dornbirn (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H B T |
4 | Vorderland (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
5 | First Vienna (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 4 | B B H T |
6 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
7 | Bergheim/Hof (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
8 | Union Kleinmunchen (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
9 | LASK Linz (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B T |
10 | Neulengbach (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H B H |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo