Phong độ Wacker Innsbruck Nữ gần đây, KQ Wacker Innsbruck Nữ mới nhất
Phong độ Wacker Innsbruck Nữ gần đây
-
26/05/2024Wacker Innsbruck (W)Dornbirn (W)1 - 1W
-
18/05/2024Bergheim/Hof (W)Wacker Innsbruck (W)1 - 0L
-
12/05/2024Wacker Innsbruck (W)First Vienna (W)1 - 4L
-
05/05/20241 Neulengbach (W)Wacker Innsbruck (W)0 - 2W
-
28/04/2024Wacker Innsbruck (W)Union Kleinmunchen (W)0 - 1L
-
21/04/2024Sturm Graz/Stattegg (W)Wacker Innsbruck (W)1 - 0L
-
14/04/2024St. Polten (W)Wacker Innsbruck (W)3 - 0L
-
24/03/2024Wacker Innsbruck (W)Austria Wien (W)0 - 2L
-
17/03/2024Vorderland (W)Wacker Innsbruck (W) 11 - 0L
-
11/11/2023Dornbirn (W)Wacker Innsbruck (W)1 - 0D
Thống kê phong độ Wacker Innsbruck Nữ gần đây, KQ Wacker Innsbruck Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Wacker Innsbruck Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Wacker Innsbruck Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024Wacker Innsbruck (W)Dornbirn (W)1 - 1W
-
18/05/2024Bergheim/Hof (W)Wacker Innsbruck (W)1 - 0L
-
12/05/2024Wacker Innsbruck (W)First Vienna (W)1 - 4L
-
05/05/20241 Neulengbach (W)Wacker Innsbruck (W)0 - 2W
-
28/04/2024Wacker Innsbruck (W)Union Kleinmunchen (W)0 - 1L
-
21/04/2024Sturm Graz/Stattegg (W)Wacker Innsbruck (W)1 - 0L
-
14/04/2024St. Polten (W)Wacker Innsbruck (W)3 - 0L
-
24/03/2024Wacker Innsbruck (W)Austria Wien (W)0 - 2L
-
17/03/2024Vorderland (W)Wacker Innsbruck (W) 11 - 0L
-
11/11/2023Dornbirn (W)Wacker Innsbruck (W)1 - 0D
- Kết quả Wacker Innsbruck Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wacker Innsbruck Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wacker Innsbruck Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Wacker Innsbruck Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 55 | 9 | 46 | 48 | T T H T T T |
2 | Vorderland (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 41 | 17 | 24 | 38 | B B T T B H |
3 | First Vienna (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 44 | 25 | 19 | 38 | B T T T B H |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 20 | 13 | 35 | T B H T T T |
5 | Austria Wien (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 21 | 21 | 29 | T H B T T H |
6 | Neulengbach (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 25 | 23 | 2 | 22 | T H B B T B |
7 | Union Kleinmunchen (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 39 | -10 | 15 | B T H B B H |
8 | Dornbirn (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 24 | 42 | -18 | 15 | T T H B B B |
9 | Bergheim/Hof (W) | 18 | 4 | 0 | 14 | 16 | 55 | -39 | 12 | B B B B T B |
10 | Wacker Innsbruck (W) | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 69 | -58 | 7 | B B T B B T |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo