Phong độ FC Avan Academy gần đây, KQ FC Avan Academy mới nhất
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
29/09/2024FC Avan AcademyBKMA1 - 0W
-
24/09/2024FC West ArmeniaFC Avan Academy1 - 1W
-
19/09/20241 FC Avan AcademyShirak2 - 0W
-
14/09/2024Gandzasar KapanFC Avan Academy0 - 2W
-
30/08/2024FC Avan AcademyAlashkert2 - 1W
-
19/08/2024UrartuFC Avan Academy1 - 0L
-
04/08/2024FK Van CharentsavanFC Avan Academy0 - 1W
-
16/08/2024Videoton Puskas AkademiaFC Avan Academy 11 - 2D
-
08/08/2024FC Avan AcademyVideoton Puskas Akademia0 - 0L
-
01/08/2024FC Avan AcademyZimbru Chisinau1 - 0W
Thống kê phong độ FC Avan Academy gần đây, KQ FC Avan Academy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FC Avan Academy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Armenia | 7 | 6 | 0 | 1 |
Phong độ FC Avan Academy gần đây: theo giải đấu
-
16/08/2024Videoton Puskas AkademiaFC Avan Academy 11 - 2D
-
08/08/2024FC Avan AcademyVideoton Puskas Akademia0 - 0L
-
01/08/2024FC Avan AcademyZimbru Chisinau1 - 0W
-
29/09/2024FC Avan AcademyBKMA1 - 0W
-
24/09/2024FC West ArmeniaFC Avan Academy1 - 1W
-
19/09/20241 FC Avan AcademyShirak2 - 0W
-
14/09/2024Gandzasar KapanFC Avan Academy0 - 2W
-
30/08/2024FC Avan AcademyAlashkert2 - 1W
-
19/08/2024UrartuFC Avan Academy1 - 0L
-
04/08/2024FK Van CharentsavanFC Avan Academy0 - 1W
- Kết quả FC Avan Academy mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Avan Academy mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Avan Academy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FC Avan Academy (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | B T T T T T |
2 | FK Van Charentsavan | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 17 | T T T T H T |
3 | Urartu | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T B B T |
4 | FC Pyunik | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T B T |
5 | Ararat Yerevan | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B T H T B B |
6 | FC Noah | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | T T B H T B |
7 | Shirak | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 10 | B B B B H T |
8 | BKMA | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 7 | B H B B T B |
9 | Alashkert | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B H H B |
10 | FC West Armenia | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B B T B T |
11 | Gandzasar Kapan | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | -13 | 1 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia