Phong độ FC West Armenia gần đây, KQ FC West Armenia mới nhất
Phong độ FC West Armenia gần đây
-
25/05/2024FC NoahFC West Armenia1 - 1L
-
19/05/2024FC West ArmeniaBKMA0 - 1W
-
14/05/20241 FK Van CharentsavanFC West Armenia1 - 0L
-
07/05/2024FC West ArmeniaUrartu0 - 0W
-
02/05/2024FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 2L
-
27/04/2024FC West ArmeniaFC Avan Academy0 - 1L
-
22/04/2024FC West ArmeniaArarat Yerevan0 - 0L
-
18/04/2024AlashkertFC West Armenia0 - 1W
-
14/04/2024FC West ArmeniaShirak 10 - 0W
-
05/04/2024FC West ArmeniaFC Noah0 - 1L
Thống kê phong độ FC West Armenia gần đây, KQ FC West Armenia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ FC West Armenia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ FC West Armenia gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024FC NoahFC West Armenia1 - 1L
-
19/05/2024FC West ArmeniaBKMA0 - 1W
-
14/05/20241 FK Van CharentsavanFC West Armenia1 - 0L
-
07/05/2024FC West ArmeniaUrartu0 - 0W
-
02/05/2024FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 2L
-
27/04/2024FC West ArmeniaFC Avan Academy0 - 1L
-
22/04/2024FC West ArmeniaArarat Yerevan0 - 0L
-
18/04/2024AlashkertFC West Armenia0 - 1W
-
14/04/2024FC West ArmeniaShirak 10 - 0W
-
05/04/2024FC West ArmeniaFC Noah0 - 1L
- Kết quả FC West Armenia mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC West Armenia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC West Armenia (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC West Armenia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 36 | 24 | 10 | 2 | 84 | 28 | 56 | 82 | T T T T T T |
2 | FC Noah | 36 | 26 | 2 | 8 | 69 | 33 | 36 | 80 | B T T T B T |
3 | FC Avan Academy | 36 | 23 | 6 | 7 | 73 | 34 | 39 | 75 | T T T B H T |
4 | Urartu | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 49 | 0 | 50 | B H B T H H |
5 | Alashkert | 36 | 13 | 6 | 17 | 54 | 56 | -2 | 45 | H B B B T B |
6 | Ararat Yerevan | 36 | 13 | 6 | 17 | 39 | 50 | -11 | 45 | H T B T B H |
7 | FC West Armenia | 36 | 11 | 4 | 21 | 43 | 73 | -30 | 37 | B B T B T B |
8 | Shirak | 36 | 8 | 9 | 19 | 28 | 46 | -18 | 33 | T H T B H B |
9 | FK Van Charentsavan | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 67 | -35 | 32 | H B B T H H |
10 | BKMA | 36 | 7 | 6 | 23 | 32 | 67 | -35 | 27 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia