Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây, KQ Adelaide Raiders SC mới nhất
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
-
21/03/2025Adelaide Raiders SCWest Torrens Birkalla0 - 0D
-
16/03/2025Metrostars SCAdelaide Raiders SC 12 - 1L
-
02/03/2025White City WoodvilleAdelaide Raiders SC0 - 2W
-
23/02/2025Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)0 - 0L
-
09/08/2024Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)0 - 1L
-
08/03/2025Apollo SCAdelaide Raiders SC0 - 5W
-
31/01/2025Croydon KingsAdelaide Raiders SC2 - 2L
-
24/01/2025Adelaide Raiders SCSalisbury United0 - 0W
-
16/01/2025Adelaide Comets FCAdelaide Raiders SC0 - 0W
-
14/08/2024Adelaide Raiders SCAdelaide United0 - 0L
Thống kê phong độ Adelaide Raiders SC gần đây, KQ Adelaide Raiders SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Adelaide Raiders SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Croydon KingsAdelaide Raiders SC2 - 2L
-
24/01/2025Adelaide Raiders SCSalisbury United0 - 0W
-
16/01/2025Adelaide Comets FCAdelaide Raiders SC0 - 0W
-
14/08/2024Adelaide Raiders SCAdelaide United0 - 0L
-
21/03/2025Adelaide Raiders SCWest Torrens Birkalla0 - 0D
-
16/03/2025Metrostars SCAdelaide Raiders SC 12 - 1L
-
02/03/2025White City WoodvilleAdelaide Raiders SC0 - 2W
-
23/02/2025Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)0 - 0L
-
09/08/2024Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)0 - 1L
-
08/03/2025Apollo SCAdelaide Raiders SC0 - 5W
- Kết quả Adelaide Raiders SC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Adelaide Raiders SC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Kết quả Adelaide Raiders SC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide Raiders SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Raiders SC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Adelaide Raiders SC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Bang Nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Cumberland United FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
3 | West Adelaide SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T B T |
4 | Adelaide Olympic | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
5 | The Cove FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T H T |
6 | Adelaide Blue Eagles | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B B T T |
7 | Salisbury United | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
8 | Adelaide Cobras FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T B |
9 | Adelaide Vipers | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B |
10 | Fulham United FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B B |
11 | Pontian Eagles | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | T B B B |
12 | Adelaide Panthers | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD