Phong độ Adelaide United Nữ gần đây, KQ Adelaide United Nữ mới nhất
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
16/11/2024Canberra United NữAdelaide United Nữ0 - 2W
-
10/11/2024WS Wanderers NữAdelaide United Nữ0 - 1W
-
02/11/2024Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ1 - 2L
-
29/03/2024Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ0 - 3L
-
24/03/2024Sydney FC NữAdelaide United Nữ2 - 0L
-
20/03/2024Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 0L
-
16/03/2024Adelaide United NữBrisbane Roar Nữ1 - 1L
-
10/03/2024Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2L
-
03/03/2024Central Coast Mariners (W)Adelaide United Nữ0 - 0L
-
05/10/2024Adelaide United NữWestern United Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Adelaide United Nữ gần đây, KQ Adelaide United Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Adelaide United Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Úc Nữ | 9 | 2 | 0 | 7 |
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây: theo giải đấu
-
05/10/2024Adelaide United NữWestern United Nữ0 - 0W
-
16/11/2024Canberra United NữAdelaide United Nữ0 - 2W
-
10/11/2024WS Wanderers NữAdelaide United Nữ0 - 1W
-
02/11/2024Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ1 - 2L
-
29/03/2024Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ0 - 3L
-
24/03/2024Sydney FC NữAdelaide United Nữ2 - 0L
-
20/03/2024Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 0L
-
16/03/2024Adelaide United NữBrisbane Roar Nữ1 - 1L
-
10/03/2024Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2L
-
03/03/2024Central Coast Mariners (W)Adelaide United Nữ0 - 0L
- Kết quả Adelaide United Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Adelaide United Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide United Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide United Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Adelaide United Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 4 | 7 | T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | T B T |
3 | Adelaide United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
4 | Brisbane Roar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
5 | Canberra United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T T B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
7 | Newcastle Jets (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T |
8 | Western United (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B |
9 | Sydney FC (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
10 | Perth Glory (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B |
11 | WS Wanderers (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
12 | Wellington Phoenix (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD