Phong độ Altona Magic gần đây, KQ Altona Magic mới nhất
Phong độ Altona Magic gần đây
-
21/02/20251 Preston LionsAltona Magic1 - 0L
-
15/02/2025Altona MagicSt Albans Saints 12 - 0W
-
10/02/2025Melbourne Victory FC (Youth)Altona Magic1 - 1D
-
18/08/2024Altona MagicManningham United Blues3 - 2W
-
10/08/2024Hume CityAltona Magic2 - 0L
-
27/07/2024Altona MagicMoreland City1 - 1W
-
19/07/2024Melbourne KnightsAltona Magic1 - 0L
-
14/07/2024St Albans SaintsAltona Magic1 - 2L
-
06/07/2024Altona MagicAvondale FC1 - 0W
-
14/08/2024Melbourne VictoryAltona Magic2 - 0L
Thống kê phong độ Altona Magic gần đây, KQ Altona Magic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Altona Magic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Altona Magic gần đây: theo giải đấu
-
14/08/2024Melbourne VictoryAltona Magic2 - 0L
-
21/02/20251 Preston LionsAltona Magic1 - 0L
-
15/02/2025Altona MagicSt Albans Saints 12 - 0W
-
10/02/2025Melbourne Victory FC (Youth)Altona Magic1 - 1D
-
18/08/2024Altona MagicManningham United Blues3 - 2W
-
10/08/2024Hume CityAltona Magic2 - 0L
-
27/07/2024Altona MagicMoreland City1 - 1W
-
19/07/2024Melbourne KnightsAltona Magic1 - 0L
-
14/07/2024St Albans SaintsAltona Magic1 - 2L
-
06/07/2024Altona MagicAvondale FC1 - 0W
- Kết quả Altona Magic mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Altona Magic mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Altona Magic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altona Magic (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Altona Magic (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Preston Lions | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H T |
3 | South Melbourne | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Oakleigh Cannons | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
5 | Hume City | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
6 | Altona Magic | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Heidelberg United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Dandenong Thunder | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
9 | Melbourne Knights | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | T B B |
10 | Dandenong City SC | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
11 | Green Gully Cavaliers | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
12 | St Albans Saints | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
14 | Port Melbourne | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD