Phong độ Avondale FC gần đây, KQ Avondale FC mới nhất
Phong độ Avondale FC gần đây
-
01/03/2025Avondale FCMelbourne Victory FC (Youth) 12 - 1W
-
21/02/2025Melbourne KnightsAvondale FC0 - 1W
-
15/02/2025Avondale FCPort Melbourne2 - 0W
-
07/02/2025Oakleigh CannonsAvondale FC0 - 1W
-
31/08/20241 Avondale FCOakleigh Cannons0 - 1L
-
18/08/2024Port MelbourneAvondale FC0 - 2W
-
10/08/2024Avondale FCSouth Melbourne 10 - 1D
-
27/07/2024Green Gully CavaliersAvondale FC0 - 2W
-
20/07/20241 Avondale FCDandenong Thunder1 - 0W
-
13/07/2024Avondale FCOakleigh Cannons0 - 1D
Thống kê phong độ Avondale FC gần đây, KQ Avondale FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Avondale FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Avondale FC gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Avondale FCMelbourne Victory FC (Youth) 12 - 1W
-
21/02/2025Melbourne KnightsAvondale FC0 - 1W
-
15/02/2025Avondale FCPort Melbourne2 - 0W
-
07/02/2025Oakleigh CannonsAvondale FC0 - 1W
-
31/08/20241 Avondale FCOakleigh Cannons0 - 1L
-
18/08/2024Port MelbourneAvondale FC0 - 2W
-
10/08/2024Avondale FCSouth Melbourne 10 - 1D
-
27/07/2024Green Gully CavaliersAvondale FC0 - 2W
-
20/07/20241 Avondale FCDandenong Thunder1 - 0W
-
13/07/2024Avondale FCOakleigh Cannons0 - 1D
- Kết quả Avondale FC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avondale FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avondale FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Avondale FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Preston Lions | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H |
3 | Oakleigh Cannons | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B H T T |
4 | Hume City | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
5 | Heidelberg United | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B T T H |
6 | Dandenong Thunder | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
7 | South Melbourne | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T H B |
8 | St Albans Saints | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 4 | H B B T |
9 | Altona Magic | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B B |
10 | Dandenong City SC | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 3 | H H H B |
11 | Port Melbourne | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B T |
12 | Melbourne Knights | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | T B B B |
13 | Green Gully Cavaliers | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B H H B |
14 | Melbourne Victory FC (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD