Phong độ Brisbane Roar gần đây, KQ Brisbane Roar mới nhất
Phong độ Brisbane Roar gần đây
-
15/03/2025Perth GloryBrisbane Roar1 - 1W
-
08/03/2025Adelaide UnitedBrisbane Roar1 - 0D
-
01/03/2025Brisbane RoarMelbourne Victory1 - 0D
-
21/02/2025Newcastle JetsBrisbane Roar2 - 1L
-
06/02/2025Wellington PhoenixBrisbane Roar0 - 0D
-
31/01/2025Brisbane RoarWestern Sydney0 - 1L
-
18/01/2025Sydney FCBrisbane Roar1 - 3W
-
11/01/2025Melbourne CityBrisbane Roar0 - 0L
-
07/01/2025Brisbane RoarNewcastle Jets0 - 0L
-
03/01/20251 Brisbane RoarCentral Coast Mariners0 - 1L
Thống kê phong độ Brisbane Roar gần đây, KQ Brisbane Roar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Brisbane Roar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Australia | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Brisbane Roar gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Perth GloryBrisbane Roar1 - 1W
-
08/03/2025Adelaide UnitedBrisbane Roar1 - 0D
-
01/03/2025Brisbane RoarMelbourne Victory1 - 0D
-
21/02/2025Newcastle JetsBrisbane Roar2 - 1L
-
06/02/2025Wellington PhoenixBrisbane Roar0 - 0D
-
31/01/2025Brisbane RoarWestern Sydney0 - 1L
-
18/01/2025Sydney FCBrisbane Roar1 - 3W
-
11/01/2025Melbourne CityBrisbane Roar0 - 0L
-
07/01/2025Brisbane RoarNewcastle Jets0 - 0L
-
03/01/20251 Brisbane RoarCentral Coast Mariners0 - 1L
- Kết quả Brisbane Roar mới nhất ở giải VĐQG Australia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brisbane Roar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brisbane Roar (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Brisbane Roar (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Brisbane Roar thắng
Bại: là số trận Brisbane Roar thua
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 39 | 20 | 19 | 42 | T T T H H H |
2 | Western United FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 46 | 30 | 16 | 38 | H B T T T T |
3 | Western Sydney | 20 | 10 | 4 | 6 | 47 | 34 | 13 | 34 | T H T T T T |
4 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
5 | Melbourne Victory | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | B T H H T B |
6 | Adelaide United | 20 | 9 | 6 | 5 | 43 | 40 | 3 | 33 | T B B H H B |
7 | Sydney FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 42 | 31 | 11 | 30 | B T H H T H |
8 | FC Macarthur | 21 | 8 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 28 | B H B B B T |
9 | Newcastle Jets | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 34 | -4 | 25 | T T T H T B |
10 | Central Coast Mariners | 21 | 4 | 10 | 7 | 23 | 39 | -16 | 22 | H H B B B H |
11 | Wellington Phoenix | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 31 | -12 | 20 | H B B B B H |
12 | Brisbane Roar | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 38 | -15 | 11 | B H B H H T |
13 | Perth Glory | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 48 | -34 | 11 | B H B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD