Phong độ Broadmeadow Magic gần đây, KQ Broadmeadow Magic mới nhất
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
-
14/09/20241 Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
01/09/2024Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC1 - 0W
-
18/08/2024New Lambton FCBroadmeadow Magic1 - 2W
-
14/08/2024Broadmeadow MagicValentine 17 - 1W
-
28/07/2024Broadmeadow MagicCharleston City Blues0 - 0D
-
21/07/20241 Newcastle OlympicBroadmeadow Magic1 - 0W
-
13/07/2024MaitlandBroadmeadow Magic1 - 2W
-
06/07/20241 Lambton JarvisBroadmeadow Magic0 - 2W
-
03/07/2024Edgeworth Eagles FCBroadmeadow Magic0 - 0L
-
26/06/2024Broadmeadow MagicWeston Workers FC4 - 0W
Thống kê phong độ Broadmeadow Magic gần đây, KQ Broadmeadow Magic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Broadmeadow Magic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây: theo giải đấu
-
14/09/20241 Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
01/09/2024Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC1 - 0W
-
18/08/2024New Lambton FCBroadmeadow Magic1 - 2W
-
14/08/2024Broadmeadow MagicValentine 17 - 1W
-
28/07/2024Broadmeadow MagicCharleston City Blues0 - 0D
-
21/07/20241 Newcastle OlympicBroadmeadow Magic1 - 0W
-
13/07/2024MaitlandBroadmeadow Magic1 - 2W
-
06/07/20241 Lambton JarvisBroadmeadow Magic0 - 2W
-
03/07/2024Edgeworth Eagles FCBroadmeadow Magic0 - 0L
-
26/06/2024Broadmeadow MagicWeston Workers FC4 - 0W
- Kết quả Broadmeadow Magic mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Broadmeadow Magic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Broadmeadow Magic (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Broadmeadow Magic (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 22 | 18 | 1 | 3 | 80 | 29 | 51 | 55 | T T T H T T |
2 | Lambton Jarvis | 22 | 17 | 1 | 4 | 51 | 26 | 25 | 52 | B T B B T T |
3 | Edgeworth Eagles FC | 22 | 14 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 45 | H T T T B T |
4 | Charleston City Blues | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 23 | 19 | 42 | H H T T T T |
5 | Newcastle Olympic | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 28 | 9 | 39 | H B B T T T |
6 | Weston Workers FC | 22 | 11 | 1 | 10 | 42 | 27 | 15 | 34 | T T T B T T |
7 | Cooks Hill United | 22 | 9 | 4 | 9 | 50 | 38 | 12 | 31 | T T T T T B |
8 | Valentine | 22 | 9 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 30 | B H T T B B |
9 | Maitland | 22 | 7 | 4 | 11 | 40 | 48 | -8 | 25 | T B B H B B |
10 | New Lambton FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B H B B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 22 | 2 | 3 | 17 | 17 | 77 | -60 | 9 | B B B B B B |
12 | Lake Macquarie | 22 | 1 | 1 | 20 | 16 | 78 | -62 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD