Phong độ Canberra United Nữ gần đây, KQ Canberra United Nữ mới nhất
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
-
15/02/2025Adelaide United NữCanberra United Nữ0 - 1D
-
08/02/2025Canberra United NữCentral Coast Mariners (W)0 - 1D
-
01/02/2025Canberra United NữPerth Glory Nữ0 - 0W
-
25/01/20251 Newcastle Jets NữCanberra United Nữ1 - 2D
-
18/01/2025Canberra United NữWS Wanderers Nữ1 - 0W
-
11/01/2025Canberra United NữWestern United Nữ1 - 1W
-
04/01/2025Brisbane Roar NữCanberra United Nữ0 - 0W
-
29/12/2024Canberra United NữNewcastle Jets Nữ0 - 0D
-
21/12/2024Canberra United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2L
-
15/12/2024Melbourne City NữCanberra United Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Canberra United Nữ gần đây, KQ Canberra United Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Canberra United Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Úc Nữ | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Canberra United Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Adelaide United NữCanberra United Nữ0 - 1D
-
08/02/2025Canberra United NữCentral Coast Mariners (W)0 - 1D
-
01/02/2025Canberra United NữPerth Glory Nữ0 - 0W
-
25/01/20251 Newcastle Jets NữCanberra United Nữ1 - 2D
-
18/01/2025Canberra United NữWS Wanderers Nữ1 - 0W
-
11/01/2025Canberra United NữWestern United Nữ1 - 1W
-
04/01/2025Brisbane Roar NữCanberra United Nữ0 - 0W
-
29/12/2024Canberra United NữNewcastle Jets Nữ0 - 0D
-
21/12/2024Canberra United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2L
-
15/12/2024Melbourne City NữCanberra United Nữ0 - 1L
- Kết quả Canberra United Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Canberra United Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Canberra United Nữ (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Canberra United Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 17 | 11 | 6 | 0 | 37 | 16 | 21 | 39 | H T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 32 | T T T H H T |
3 | Adelaide United (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | T T H T T H |
4 | Western United (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 34 | -4 | 26 | T H T B T H |
5 | Brisbane Roar (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 36 | 21 | 15 | 25 | B B B T B H |
6 | Central Coast Mariners (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H T T H B |
7 | Canberra United (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | T T H T H H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 17 | 2 | 20 | B T B B H B |
9 | WS Wanderers (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 12 | B B B B T T |
10 | Perth Glory (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 12 | B B T B B T |
11 | Newcastle Jets (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 38 | -20 | 11 | B B H B B B |
12 | Sydney FC (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 11 | 23 | -12 | 7 | H H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD