Phong độ Central Coast Mariners (Youth) gần đây, KQ Central Coast Mariners (Youth) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Central Coast Mariners (Youth) gần đây

  • 06/09/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    Bulls Academy
    3 - 0
    W
  • 31/08/2024
    Bulls Academy
    Central Coast Mariners (Youth)
    1 - 1
    L
  • 25/08/2024
    Rockdale City Suns
    Central Coast Mariners (Youth)
    1 - 0
    L
  • 17/08/2024
    St George Saints
    Central Coast Mariners (Youth) 1
    1 - 0
    L
  • 11/08/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    Wollongong Wolves
    1 - 2
    W
  • 03/08/2024
    Sutherland Sharks
    Central Coast Mariners (Youth)
    0 - 0
    W
  • 28/07/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    St George City FA 1
    1 - 1
    D
  • 21/07/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    Blacktown City Demons
    0 - 1
    D
  • 13/07/2024
    Sydney Olympic
    Central Coast Mariners (Youth)
    1 - 1
    W
  • 10/07/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    A.P.I.A. Leichhardt Tigers
    2 - 2
    W

Thống kê phong độ Central Coast Mariners (Youth) gần đây, KQ Central Coast Mariners (Youth) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Central Coast Mariners (Youth) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Ngoại hạng Úc bang NSW 10 5 2 3

Phong độ Central Coast Mariners (Youth) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Central Coast Mariners (Youth) mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang NSW

  • 06/09/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    Bulls Academy
    3 - 0
    W
  • 31/08/2024
    Bulls Academy
    Central Coast Mariners (Youth)
    1 - 1
    L
  • 25/08/2024
    Rockdale City Suns
    Central Coast Mariners (Youth)
    1 - 0
    L
  • 17/08/2024
    St George Saints
    Central Coast Mariners (Youth) 1
    1 - 0
    L
  • 11/08/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    Wollongong Wolves
    1 - 2
    W
  • 03/08/2024
    Sutherland Sharks
    Central Coast Mariners (Youth)
    0 - 0
    W
  • 28/07/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    St George City FA 1
    1 - 1
    D
  • 21/07/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    Blacktown City Demons
    0 - 1
    D
  • 13/07/2024
    Sydney Olympic
    Central Coast Mariners (Youth)
    1 - 1
    W
  • 10/07/2024
    Central Coast Mariners (Youth)
    A.P.I.A. Leichhardt Tigers
    2 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Central Coast Mariners (Youth) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Central Coast Mariners (Youth) (sân nhà) 7 5 0 0
Central Coast Mariners (Youth) (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Coast Mariners (Youth) thắng
Bại: là số trận Central Coast Mariners (Youth) thua

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rockdale City Suns 30 23 3 4 76 40 36 72 B T T H T T
2 Marconi Stallions 30 21 2 7 70 35 35 65 T T T T B T
3 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 30 18 3 9 78 48 30 57 B B T B T T
4 Blacktown City Demons 30 17 6 7 66 37 29 57 H T T B T T
5 Sydney United 30 15 5 10 45 40 5 50 T B H T B T
6 St George City FA 30 15 4 11 44 41 3 49 T H T T T B
7 Wollongong Wolves 30 13 5 12 55 41 14 44 T T B B H B
8 Sydney Olympic 30 13 3 14 51 42 9 42 T T B B T B
9 Western Sydney Wanderers AM 30 12 2 16 62 68 -6 38 B B B B B B
10 Manly United 30 10 5 15 33 50 -17 35 B B B B T T
11 Spirit FC 30 10 4 16 39 53 -14 34 B B T T H B
12 St George Saints 30 8 8 14 37 58 -21 32 B T B T T B
13 Sutherland Sharks 30 7 8 15 32 49 -17 29 H T B H B T
14 Central Coast Mariners (Youth) 30 8 5 17 43 65 -22 29 H H T T B B
15 Sydney FC (Youth) 30 8 5 17 39 67 -28 29 H B H T B T
16 Hills Brumbies 30 8 0 22 35 71 -36 24 T B B B B B

Cập nhật: