Phong độ Cockburn City gần đây, KQ Cockburn City mới nhất
Phong độ Cockburn City gần đây
-
21/02/2025Cockburn CitySubiaco AFC1 - 2W
-
14/02/2025Cockburn CityMurdoch Uni Melville1 - 0W
-
08/02/2025Cockburn CityRocking ham City0 - 0W
-
31/01/2025Gosnells CityCockburn City0 - 0W
-
21/09/2024Curtin Univ SCCockburn City0 - 1D
-
06/09/2024Cockburn CityUWA-Nedlands FC1 - 0W
-
31/08/2024Kingsley WestsideCockburn City1 - 0L
-
24/08/2024WillipCockburn City1 - 2W
-
10/08/2024Sorrento F.C.Cockburn City3 - 0L
-
03/08/2024Cockburn CityJoondalup United1 - 3W
Thống kê phong độ Cockburn City gần đây, KQ Cockburn City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Cockburn City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- National Primera Division Western Australia | 6 | 3 | 1 | 2 |
- McInerney Ford Night Series Division | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Cockburn City gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Cockburn CitySubiaco AFC1 - 2W
-
21/09/2024Curtin Univ SCCockburn City0 - 1D
-
06/09/2024Cockburn CityUWA-Nedlands FC1 - 0W
-
31/08/2024Kingsley WestsideCockburn City1 - 0L
-
24/08/2024WillipCockburn City1 - 2W
-
10/08/2024Sorrento F.C.Cockburn City3 - 0L
-
03/08/2024Cockburn CityJoondalup United1 - 3W
-
14/02/2025Cockburn CityMurdoch Uni Melville1 - 0W
-
08/02/2025Cockburn CityRocking ham City0 - 0W
-
31/01/2025Gosnells CityCockburn City0 - 0W
- Kết quả Cockburn City mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Cockburn City mới nhất ở giải National Primera Division Western Australia
- Kết quả Cockburn City mới nhất ở giải McInerney Ford Night Series Division
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cockburn City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cockburn City (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Cockburn City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth Glory (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | Perth SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Bayswater City | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
5 | Western Knights | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Perth RedStar | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Armadale SC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | Floreat Athena | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Sorrento F.C. | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | Stirling Macedonia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
11 | Balcatta FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
12 | Fremantle City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD