Phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây, KQ Fremantle City FC Nữ mới nhất
Phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây
-
22/03/2025Perth SC NữFremantle City FC Nữ0 - 1L
-
15/09/20241 Balcatta NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
04/09/2024UWA-Nedlands FC NữFremantle City FC Nữ0 - 3W
-
30/08/2024Murdoch University Melville FC NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
25/08/2024UWA-Nedlands FC NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
21/08/2024Fremantle City FC NữBalcatta Nữ1 - 1L
-
09/03/2025Perth SC NữFremantle City FC Nữ2 - 1L
-
02/03/2025Fremantle City FC NữPerth RedStar Nữ1 - 1W
-
21/02/2025NTC Football West NữFremantle City FC Nữ0 - 2W
-
14/02/2025Fremantle City FC NữMurdoch University Melville FC Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây, KQ Fremantle City FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Cup WD1 | 6 | 1 | 3 | 2 |
Phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Perth SC NữFremantle City FC Nữ2 - 1L
-
02/03/2025Fremantle City FC NữPerth RedStar Nữ1 - 1W
-
21/02/2025NTC Football West NữFremantle City FC Nữ0 - 2W
-
14/02/2025Fremantle City FC NữMurdoch University Melville FC Nữ1 - 0W
-
22/03/2025Perth SC NữFremantle City FC Nữ0 - 1L
-
15/09/20241 Balcatta NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
04/09/2024UWA-Nedlands FC NữFremantle City FC Nữ0 - 3W
-
30/08/2024Murdoch University Melville FC NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
25/08/2024UWA-Nedlands FC NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
21/08/2024Fremantle City FC NữBalcatta Nữ1 - 1L
- Kết quả Fremantle City FC Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fremantle City FC Nữ mới nhất ở giải Cup WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fremantle City FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremantle City FC Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Fremantle City FC Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cup WD1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth RedStar (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | NTC Football West (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Perth SC (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Subiaco AFC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Murdoch University Melville FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Fremantle City FC (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
8 | Balcatta (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD