Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây, KQ Green Gully Cavaliers mới nhất
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
-
28/02/2025Port MelbourneGreen Gully Cavaliers0 - 0L
-
21/02/2025Green Gully CavaliersHume City1 - 1D
-
14/02/2025Green Gully CavaliersOakleigh Cannons0 - 0D
-
08/02/2025Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers1 - 1L
-
18/08/2024Green Gully CavaliersMelbourne Knights0 - 2L
-
11/08/2024St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers4 - 0L
-
27/07/2024Green Gully CavaliersAvondale FC0 - 2L
-
20/07/2024Port MelbourneGreen Gully Cavaliers1 - 1L
-
13/07/20241 Green Gully CavaliersSouth Melbourne0 - 0L
-
06/07/2024Green Gully CavaliersDandenong City SC0 - 1L
Thống kê phong độ Green Gully Cavaliers gần đây, KQ Green Gully Cavaliers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Green Gully Cavaliers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025Port MelbourneGreen Gully Cavaliers0 - 0L
-
21/02/2025Green Gully CavaliersHume City1 - 1D
-
14/02/2025Green Gully CavaliersOakleigh Cannons0 - 0D
-
08/02/2025Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers1 - 1L
-
18/08/2024Green Gully CavaliersMelbourne Knights0 - 2L
-
11/08/2024St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers4 - 0L
-
27/07/2024Green Gully CavaliersAvondale FC0 - 2L
-
20/07/2024Port MelbourneGreen Gully Cavaliers1 - 1L
-
13/07/20241 Green Gully CavaliersSouth Melbourne0 - 0L
-
06/07/2024Green Gully CavaliersDandenong City SC0 - 1L
- Kết quả Green Gully Cavaliers mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Green Gully Cavaliers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Green Gully Cavaliers (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Green Gully Cavaliers (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Preston Lions | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H |
3 | Oakleigh Cannons | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B H T T |
4 | South Melbourne | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T T H |
5 | Hume City | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
6 | Heidelberg United | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B T T H |
7 | Dandenong Thunder | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
8 | Altona Magic | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B B |
9 | Dandenong City SC | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 3 | H H H B |
10 | Port Melbourne | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B T |
11 | Melbourne Knights | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | T B B B |
12 | Green Gully Cavaliers | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B H H B |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | H B H B |
14 | St Albans Saints | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD