Phong độ Manly Utd Nữ gần đây, KQ Manly Utd Nữ mới nhất
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
-
23/03/20251 Manly Utd NữMt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 0D
-
16/03/2025Maca Searle NữManly Utd Nữ0 - 0W
-
09/03/2025WS Wanderers B (W)Manly Utd Nữ0 - 0W
-
25/08/2024Bulls Academy NữManly Utd Nữ3 - 0L
-
18/08/2024University of Sydney NữManly Utd Nữ1 - 0L
-
11/08/2024Manly Utd NữMaca Searle Nữ0 - 3L
-
04/08/2024Gladesville Ravens NữManly Utd Nữ1 - 1W
-
28/07/2024Manly Utd NữAime Rigi Nữ1 - 0D
-
21/07/2024Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ0 - 1W
-
14/07/2024Manly Utd NữUNSW FC (W)1 - 0D
Thống kê phong độ Manly Utd Nữ gần đây, KQ Manly Utd Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Manly Utd Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/03/20251 Manly Utd NữMt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 0D
-
16/03/2025Maca Searle NữManly Utd Nữ0 - 0W
-
09/03/2025WS Wanderers B (W)Manly Utd Nữ0 - 0W
-
25/08/2024Bulls Academy NữManly Utd Nữ3 - 0L
-
18/08/2024University of Sydney NữManly Utd Nữ1 - 0L
-
11/08/2024Manly Utd NữMaca Searle Nữ0 - 3L
-
04/08/2024Gladesville Ravens NữManly Utd Nữ1 - 1W
-
28/07/2024Manly Utd NữAime Rigi Nữ1 - 0D
-
21/07/2024Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ0 - 1W
-
14/07/2024Manly Utd NữUNSW FC (W)1 - 0D
- Kết quả Manly Utd Nữ mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manly Utd Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly Utd Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Manly Utd Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Manly Utd (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T T H |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Northern Tigers FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
5 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H H |
6 | UNSW FC (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | T H B |
7 | Aime Rigi (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
8 | NWS Spirit (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Maca Searle (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
10 | WS Wanderers B (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
12 | University of Sydney (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
13 | Bulls Academy (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
14 | Gladesville Ravens (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD