Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây, KQ Melbourne Victory Nữ mới nhất
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
21/03/2025Melbourne Victory NữNewcastle Jets Nữ3 - 2W
-
09/03/2025Melbourne Victory NữCanberra United Nữ0 - 0W
-
01/03/2025Western United NữMelbourne Victory Nữ1 - 1W
-
16/02/2025Melbourne Victory NữCentral Coast Mariners (W)2 - 0W
-
08/02/2025Wellington Phoenix NữMelbourne Victory Nữ1 - 0D
-
01/02/2025Melbourne City NữMelbourne Victory Nữ0 - 1D
-
24/01/2025Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 0W
-
18/01/2025Melbourne Victory NữPerth Glory Nữ 11 - 0W
-
11/01/2025Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ0 - 2W
-
08/01/2025Brisbane Roar NữMelbourne Victory Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây, KQ Melbourne Victory Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Úc Nữ | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025Melbourne Victory NữNewcastle Jets Nữ3 - 2W
-
09/03/2025Melbourne Victory NữCanberra United Nữ0 - 0W
-
01/03/2025Western United NữMelbourne Victory Nữ1 - 1W
-
16/02/2025Melbourne Victory NữCentral Coast Mariners (W)2 - 0W
-
08/02/2025Wellington Phoenix NữMelbourne Victory Nữ1 - 0D
-
01/02/2025Melbourne City NữMelbourne Victory Nữ0 - 1D
-
24/01/2025Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 0W
-
18/01/2025Melbourne Victory NữPerth Glory Nữ 11 - 0W
-
11/01/2025Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ0 - 2W
-
08/01/2025Brisbane Roar NữMelbourne Victory Nữ2 - 0L
- Kết quả Melbourne Victory Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Melbourne Victory Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melbourne Victory Nữ (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Melbourne Victory Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Melbourne Victory Nữ thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory Nữ thua
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 20 | 13 | 7 | 0 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 41 | H H T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 26 | 12 | 39 | T H T T B T |
4 | Western United (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 42 | -7 | 29 | B T H B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 28 | H B B B H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 20 | 8 | 1 | 11 | 41 | 34 | 7 | 25 | B H B B B B |
7 | Canberra United (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H H B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T B T H T |
10 | Newcastle Jets (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 45 | -18 | 20 | B B T T T B |
11 | Sydney FC (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B B T B T T |
12 | WS Wanderers (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 15 | B T T T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD