Phong độ Pine Hills gần đây, KQ Pine Hills mới nhất
Phong độ Pine Hills gần đây
-
23/06/2024Magic United TFAPine Hills0 - 1W
-
15/06/2024Pine HillsGrange Thistle SC0 - 1L
-
08/06/2024North Lakes UnitedPine Hills3 - 1L
-
02/06/2024Pine HillsTaringa Rovers1 - 0L
-
29/05/2024North StarPine Hills1 - 0W
-
26/05/2024Pine HillsSamford Ranges 11 - 2W
-
11/05/2024Maroochydore Swans FCPine Hills 11 - 1L
-
05/05/2024Ipswich knights SCPine Hills2 - 1W
-
28/04/2024Pine HillsBayside United FC3 - 0W
-
13/04/2024Pine HillsSouths United5 - 0W
Thống kê phong độ Pine Hills gần đây, KQ Pine Hills mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Pine Hills gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australia Queensland Premier League 2 | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Pine Hills gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2024Magic United TFAPine Hills0 - 1W
-
15/06/2024Pine HillsGrange Thistle SC0 - 1L
-
08/06/2024North Lakes UnitedPine Hills3 - 1L
-
02/06/2024Pine HillsTaringa Rovers1 - 0L
-
29/05/2024North StarPine Hills1 - 0W
-
26/05/2024Pine HillsSamford Ranges 11 - 2W
-
11/05/2024Maroochydore Swans FCPine Hills 11 - 1L
-
05/05/2024Ipswich knights SCPine Hills2 - 1W
-
28/04/2024Pine HillsBayside United FC3 - 0W
-
13/04/2024Pine HillsSouths United5 - 0W
- Kết quả Pine Hills mới nhất ở giải Australia Queensland Premier League 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pine Hills gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pine Hills (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Pine Hills (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Australian cloth mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 15 | 12 | 2 | 1 | 59 | 20 | 39 | 38 | T T T H T T |
2 | University of Queensland | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | H T T B H T |
3 | Virginia United | 15 | 9 | 0 | 6 | 44 | 29 | 15 | 27 | T B T T T T |
4 | Newmarket SFC | 15 | 8 | 3 | 4 | 40 | 28 | 12 | 27 | B T B T H B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 13 | 7 | 3 | 3 | 36 | 20 | 16 | 24 | T B T T T H |
6 | Centenary Stormers | 14 | 7 | 2 | 5 | 35 | 28 | 7 | 23 | T B T B B T |
7 | Springfield United | 14 | 7 | 2 | 5 | 34 | 37 | -3 | 23 | H T B B B T |
8 | North Brisbane | 15 | 5 | 3 | 7 | 28 | 31 | -3 | 18 | B T B T T T |
9 | Redcliffe PCYC | 14 | 6 | 0 | 8 | 32 | 36 | -4 | 18 | T B B T T B |
10 | North Pine United | 15 | 5 | 0 | 10 | 22 | 42 | -20 | 15 | T B B B B B |
11 | Western Spirit | 15 | 2 | 0 | 13 | 19 | 45 | -26 | 6 | B B T B B B |
12 | Acacia Ridge | 14 | 1 | 0 | 13 | 14 | 63 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD