Phong độ Port Melbourne gần đây, KQ Port Melbourne mới nhất
Phong độ Port Melbourne gần đây
-
22/06/2024Heidelberg UnitedPort Melbourne0 - 0D
-
15/06/2024Manningham United BluesPort Melbourne0 - 0D
-
08/06/2024Port MelbourneHume City0 - 2L
-
01/06/2024Moreland CityPort Melbourne1 - 0D
-
25/05/2024Port MelbourneMelbourne Knights0 - 0W
-
18/05/2024St Albans SaintsPort Melbourne2 - 4W
-
11/05/2024Avondale FCPort Melbourne 12 - 1L
-
04/05/2024Port MelbourneDandenong City SC1 - 0W
-
27/04/2024Port MelbourneSouth Melbourne1 - 1L
-
20/04/2024Green Gully CavaliersPort Melbourne1 - 1W
Thống kê phong độ Port Melbourne gần đây, KQ Port Melbourne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Port Melbourne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Port Melbourne gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024Heidelberg UnitedPort Melbourne0 - 0D
-
15/06/2024Manningham United BluesPort Melbourne0 - 0D
-
08/06/2024Port MelbourneHume City0 - 2L
-
01/06/2024Moreland CityPort Melbourne1 - 0D
-
25/05/2024Port MelbourneMelbourne Knights0 - 0W
-
18/05/2024St Albans SaintsPort Melbourne2 - 4W
-
11/05/2024Avondale FCPort Melbourne 12 - 1L
-
04/05/2024Port MelbourneDandenong City SC1 - 0W
-
27/04/2024Port MelbourneSouth Melbourne1 - 1L
-
20/04/2024Green Gully CavaliersPort Melbourne1 - 1W
- Kết quả Port Melbourne mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Port Melbourne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Port Melbourne (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Port Melbourne (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 19 | 15 | 2 | 2 | 42 | 14 | 28 | 47 | T T T T B T |
2 | Avondale FC | 19 | 14 | 3 | 2 | 53 | 19 | 34 | 45 | T T H T T T |
3 | Heidelberg United | 19 | 10 | 7 | 2 | 34 | 15 | 19 | 37 | H B T B T H |
4 | Oakleigh Cannons | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | T T T B B B |
5 | Hume City | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 36 | H T B T B T |
6 | Port Melbourne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T T H B H H |
7 | Melbourne Knights | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 28 | 6 | 25 | B B H T T T |
8 | Dandenong City SC | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | B T T T B B |
9 | Green Gully Cavaliers | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 31 | -3 | 23 | B B H T H T |
10 | Altona Magic | 19 | 6 | 3 | 10 | 26 | 38 | -12 | 21 | H B B T H B |
11 | Dandenong Thunder | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 39 | -20 | 21 | H T B B T T |
12 | Manningham United Blues | 19 | 3 | 2 | 14 | 27 | 53 | -26 | 11 | B B H B H B |
13 | St Albans Saints | 19 | 3 | 1 | 15 | 18 | 46 | -28 | 10 | B B B B T B |
14 | Moreland City | 19 | 2 | 1 | 16 | 20 | 47 | -27 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD