Phong độ Queen's Park gần đây, KQ Queen's Park mới nhất
Phong độ Queen's Park gần đây
-
22/02/2025Dunfermline AthleticQueen's Park0 - 0D
-
15/02/2025Queen's ParkHamilton Academical0 - 2L
-
01/02/2025Airdrie UnitedQueen's Park 11 - 0L
-
25/01/2025Queen's ParkGreenock Morton1 - 0L
-
11/01/2025FalkirkQueen's Park0 - 0D
-
04/01/20251 Queen's ParkLivingston1 - 0W
-
28/12/2024Partick ThistleQueen's Park1 - 1L
-
09/02/2025Glasgow RangersQueen's Park0 - 0W
-
18/01/2025Queen's ParkMontrose1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
29/01/2025Queen's ParkEast Kilbride2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [6-2]
Thống kê phong độ Queen's Park gần đây, KQ Queen's Park mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Queen's Park gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Queen's Park gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Dunfermline AthleticQueen's Park0 - 0D
-
15/02/2025Queen's ParkHamilton Academical0 - 2L
-
01/02/2025Airdrie UnitedQueen's Park 11 - 0L
-
25/01/2025Queen's ParkGreenock Morton1 - 0L
-
11/01/2025FalkirkQueen's Park0 - 0D
-
04/01/20251 Queen's ParkLivingston1 - 0W
-
28/12/2024Partick ThistleQueen's Park1 - 1L
-
29/01/2025Queen's ParkEast Kilbride2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [6-2]
-
09/02/2025Glasgow RangersQueen's Park0 - 0W
-
18/01/2025Queen's ParkMontrose1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge
- Kết quả Queen's Park mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Queen's Park gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen's Park (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Queen's Park (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD