Phong độ Stirling Macedonia gần đây, KQ Stirling Macedonia mới nhất
Phong độ Stirling Macedonia gần đây
-
29/06/2024Bayswater CityStirling Macedonia0 - 2W
-
22/06/2024Stirling MacedoniaPerth SC2 - 1W
-
15/06/2024Olympic Kingsway SCStirling Macedonia1 - 0L
-
08/06/2024Stirling MacedoniaWestern Knights1 - 0W
-
01/06/2024Armadale SCStirling Macedonia3 - 0L
-
25/05/2024Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia0 - 1W
-
18/05/2024Balcatta FCStirling Macedonia0 - 1W
-
04/05/20241 Stirling MacedoniaPerth RedStar0 - 0L
-
28/05/2024Perth SCStirling Macedonia2 - 1L
-
11/05/20241 Stirling MacedoniaBalcatta FC1 - 0W
Thống kê phong độ Stirling Macedonia gần đây, KQ Stirling Macedonia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Stirling Macedonia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Stirling Macedonia gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Bayswater CityStirling Macedonia0 - 2W
-
22/06/2024Stirling MacedoniaPerth SC2 - 1W
-
15/06/2024Olympic Kingsway SCStirling Macedonia1 - 0L
-
08/06/2024Stirling MacedoniaWestern Knights1 - 0W
-
01/06/2024Armadale SCStirling Macedonia3 - 0L
-
25/05/2024Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia0 - 1W
-
18/05/2024Balcatta FCStirling Macedonia0 - 1W
-
04/05/20241 Stirling MacedoniaPerth RedStar0 - 0L
-
28/05/2024Perth SCStirling Macedonia2 - 1L
-
11/05/20241 Stirling MacedoniaBalcatta FC1 - 0W
- Kết quả Stirling Macedonia mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Stirling Macedonia mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stirling Macedonia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stirling Macedonia (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Stirling Macedonia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Tây Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 13 | 10 | 2 | 1 | 35 | 15 | 20 | 32 | T T T T T T |
2 | Perth RedStar | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T T T T T |
3 | Fremantle City | 13 | 8 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T T B B |
4 | Stirling Macedonia | 13 | 7 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | T T B T B T |
5 | Bayswater City | 13 | 5 | 5 | 3 | 28 | 21 | 7 | 20 | H T H T H B |
6 | Western Knights | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B T B B H |
7 | Armadale SC | 13 | 4 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 17 | T B T B H T |
8 | Floreat Athena | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | B B H B B B |
9 | Perth SC | 13 | 3 | 3 | 7 | 25 | 33 | -8 | 12 | H B B H T B |
10 | Perth Glory (Youth) | 13 | 3 | 3 | 7 | 21 | 35 | -14 | 12 | B B B H B T |
11 | Balcatta FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 11 | B T B B T B |
12 | Inglewood United | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 36 | -25 | 4 | B B B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD