Phong độ Sydney FC gần đây, KQ Sydney FC mới nhất
Phong độ Sydney FC gần đây
-
15/01/2025Wellington PhoenixSydney FC0 - 0D
-
11/01/2025Sydney FCCentral Coast Mariners1 - 1W
-
08/01/2025Sydney FCPerth Glory0 - 0W
-
04/01/2025Newcastle JetsSydney FC1 - 0D
-
28/12/2024Sydney FCMelbourne Victory 12 - 0W
-
20/12/2024Adelaide UnitedSydney FC2 - 1D
-
14/12/2024Sydney FCWestern United FC2 - 1L
-
08/12/2024Central Coast MarinersSydney FC 10 - 0L
-
05/12/2024Sydney FCKaya FC2 - 0W
-
28/11/2024Eastern A.A Football TeamSydney FC0 - 3W
Thống kê phong độ Sydney FC gần đây, KQ Sydney FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sydney FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Australia | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Sydney FC gần đây: theo giải đấu
-
15/01/2025Wellington PhoenixSydney FC0 - 0D
-
11/01/2025Sydney FCCentral Coast Mariners1 - 1W
-
08/01/2025Sydney FCPerth Glory0 - 0W
-
04/01/2025Newcastle JetsSydney FC1 - 0D
-
28/12/2024Sydney FCMelbourne Victory 12 - 0W
-
20/12/2024Adelaide UnitedSydney FC2 - 1D
-
14/12/2024Sydney FCWestern United FC2 - 1L
-
08/12/2024Central Coast MarinersSydney FC 10 - 0L
-
05/12/2024Sydney FCKaya FC2 - 0W
-
28/11/2024Eastern A.A Football TeamSydney FC0 - 3W
- Kết quả Sydney FC mới nhất ở giải VĐQG Australia
- Kết quả Sydney FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sydney FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sydney FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sydney FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 10 | 11 | 24 | H H H T T T |
2 | Adelaide United | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 17 | 9 | 24 | T T H B T T |
3 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
4 | Auckland FC | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H B T H B |
5 | Sydney FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 21 | H T H T T H |
6 | FC Macarthur | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 21 | T H T T B T |
7 | Melbourne Victory | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 19 | T H B H H B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
10 | Wellington Phoenix | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B T B B H |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 12 | 0 | 2 | 10 | 12 | 27 | -15 | 2 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD