Phong độ UNSW FC (W) gần đây, KQ UNSW FC (W) mới nhất
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
-
16/06/2024Bulls Academy NữUNSW FC (W)2 - 0L
-
09/06/2024Aime Rigi NữUNSW FC (W)1 - 0L
-
31/05/2024UNSW FC (W)Football NSW Institute Nữ2 - 0L
-
26/05/2024Blacktown SpartansNữUNSW FC (W)0 - 1W
-
19/05/2024UNSW FC (W)Northern Tigers FC Nữ0 - 0L
-
12/05/2024Apia L Tigers NữUNSW FC (W)0 - 1D
-
05/05/2024UNSW FC (W)University of Sydney Nữ0 - 0D
-
28/04/2024Maca Searle NữUNSW FC (W)1 - 0D
-
21/04/2024UNSW FC (W)NWS Spirit Nữ0 - 0W
-
14/04/2024UNSW FC (W)Manly Utd Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ UNSW FC (W) gần đây, KQ UNSW FC (W) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ UNSW FC (W) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ UNSW FC (W) gần đây: theo giải đấu
-
16/06/2024Bulls Academy NữUNSW FC (W)2 - 0L
-
09/06/2024Aime Rigi NữUNSW FC (W)1 - 0L
-
31/05/2024UNSW FC (W)Football NSW Institute Nữ2 - 0L
-
26/05/2024Blacktown SpartansNữUNSW FC (W)0 - 1W
-
19/05/2024UNSW FC (W)Northern Tigers FC Nữ0 - 0L
-
12/05/2024Apia L Tigers NữUNSW FC (W)0 - 1D
-
05/05/2024UNSW FC (W)University of Sydney Nữ0 - 0D
-
28/04/2024Maca Searle NữUNSW FC (W)1 - 0D
-
21/04/2024UNSW FC (W)NWS Spirit Nữ0 - 0W
-
14/04/2024UNSW FC (W)Manly Utd Nữ0 - 0L
- Kết quả UNSW FC (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UNSW FC (W) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNSW FC (W) (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
UNSW FC (W) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 16 | 9 | 5 | 2 | 38 | 25 | 13 | 32 | H T T T H T |
2 | Maca Searle (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 30 | B B B T T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 23 | 12 | 29 | T H T T B T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | T B T T T B |
5 | Bulls Academy (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 42 | 31 | 11 | 28 | T H T T T B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 40 | 32 | 8 | 27 | T H B B T T |
7 | Gladesville Ravens (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | H T B H B B |
8 | NWS Spirit (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 25 | B T T T H T |
9 | Manly Utd (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 24 | H B B B B B |
10 | University of Sydney (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 33 | -6 | 17 | H H T B H B |
11 | Football NSW Institute (W) | 14 | 5 | 0 | 9 | 24 | 30 | -6 | 15 | B T B B T B |
12 | UNSW FC (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 13 | H B T B B B |
13 | Blacktown Spartans(W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 24 | 45 | -21 | 11 | B B B B H T |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 61 | -47 | 7 | B B B T T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD