Phong độ Virginia United gần đây, KQ Virginia United mới nhất
Phong độ Virginia United gần đây
-
22/06/2024Centenary StormersVirginia United0 - 0W
-
15/06/2024North Pine UnitedVirginia United1 - 2W
-
09/06/2024Virginia UnitedUniversity of Queensland1 - 0W
-
01/06/2024Virginia UnitedSpringfield United2 - 0W
-
25/05/2024Newmarket SFCVirginia United 12 - 1L
-
19/05/2024Virginia UnitedAcacia Ridge2 - 2W
-
11/05/2024North BrisbaneVirginia United1 - 1W
-
03/05/2024Brisbane KnightsVirginia United2 - 0L
-
27/04/2024Virginia UnitedMount Gravatt Hawks1 - 1L
-
20/04/2024Western SpiritVirginia United0 - 2W
Thống kê phong độ Virginia United gần đây, KQ Virginia United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Virginia United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ Virginia United gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024Centenary StormersVirginia United0 - 0W
-
15/06/2024North Pine UnitedVirginia United1 - 2W
-
09/06/2024Virginia UnitedUniversity of Queensland1 - 0W
-
01/06/2024Virginia UnitedSpringfield United2 - 0W
-
25/05/2024Newmarket SFCVirginia United 12 - 1L
-
19/05/2024Virginia UnitedAcacia Ridge2 - 2W
-
11/05/2024North BrisbaneVirginia United1 - 1W
-
03/05/2024Brisbane KnightsVirginia United2 - 0L
-
27/04/2024Virginia UnitedMount Gravatt Hawks1 - 1L
-
20/04/2024Western SpiritVirginia United0 - 2W
- Kết quả Virginia United mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Virginia United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Virginia United (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Virginia United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Australian cloth mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 14 | 11 | 2 | 1 | 57 | 19 | 38 | 35 | T T T T H T |
2 | University of Queensland | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | H T T B H T |
3 | Virginia United | 15 | 9 | 0 | 6 | 44 | 29 | 15 | 27 | T B T T T T |
4 | Newmarket SFC | 14 | 8 | 3 | 3 | 39 | 26 | 13 | 27 | T B T B T H |
5 | Mount Gravatt Hawks | 13 | 7 | 3 | 3 | 36 | 20 | 16 | 24 | T B T T T H |
6 | Springfield United | 14 | 7 | 2 | 5 | 34 | 37 | -3 | 23 | H T B B B T |
7 | Centenary Stormers | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 27 | 1 | 20 | B T B T B B |
8 | Redcliffe PCYC | 14 | 6 | 0 | 8 | 32 | 36 | -4 | 18 | T B B T T B |
9 | North Brisbane | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 15 | B B T B T T |
10 | North Pine United | 15 | 5 | 0 | 10 | 22 | 42 | -20 | 15 | T B B B B B |
11 | Western Spirit | 14 | 2 | 0 | 12 | 19 | 42 | -23 | 6 | B B B T B B |
12 | Acacia Ridge | 13 | 1 | 0 | 12 | 13 | 56 | -43 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD