Phong độ West Adelaide SC gần đây, KQ West Adelaide SC mới nhất
Phong độ West Adelaide SC gần đây
-
22/03/2025Adelaide Cobras FCWest Adelaide SC0 - 0W
-
16/03/20251 West Adelaide SCAdelaide Blue Eagles0 - 2L
-
28/02/2025West Adelaide SCPontian Eagles3 - 0W
-
23/02/2025Adelaide VipersWest Adelaide SC0 - 1D
-
17/08/2024Adelaide Blue EaglesWest Adelaide SC3 - 1L
-
30/01/2025West Adelaide SCPlayford City Patriots2 - 2L
-
28/01/2025West Adelaide SCPara Hills Knlghts SC4 - 0W
-
21/01/2025West Adelaide SCAdelaide Olympic3 - 3D
-
18/01/2025West Adelaide SCWhite City Woodville0 - 0D
-
14/01/2025West Adelaide SCAdelaide United1 - 3L
Thống kê phong độ West Adelaide SC gần đây, KQ West Adelaide SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ West Adelaide SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Bang Nam Úc | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ West Adelaide SC gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025West Adelaide SCPlayford City Patriots2 - 2L
-
28/01/2025West Adelaide SCPara Hills Knlghts SC4 - 0W
-
21/01/2025West Adelaide SCAdelaide Olympic3 - 3D
-
18/01/2025West Adelaide SCWhite City Woodville0 - 0D
-
14/01/2025West Adelaide SCAdelaide United1 - 3L
-
22/03/2025Adelaide Cobras FCWest Adelaide SC0 - 0W
-
16/03/20251 West Adelaide SCAdelaide Blue Eagles0 - 2L
-
28/02/2025West Adelaide SCPontian Eagles3 - 0W
-
23/02/2025Adelaide VipersWest Adelaide SC0 - 1D
-
17/08/2024Adelaide Blue EaglesWest Adelaide SC3 - 1L
- Kết quả West Adelaide SC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả West Adelaide SC mới nhất ở giải Bang Nam Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập West Adelaide SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
West Adelaide SC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
West Adelaide SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T B |
2 | Adelaide Comets FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Adelaide City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
5 | Para Hills Knlghts SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B T T |
6 | Playford City Patriots | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 6 | B T T B |
7 | West Torrens Birkalla | 4 | 0 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Adelaide Raiders SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B T B H |
9 | Campbelltown City SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T |
10 | Croydon Kings | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | T B B B |
11 | White City Woodville | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Modbury Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD