Phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Phong độ Qabala gần đây
-
19/02/2025FK MOIK BakuQabala0 - 1W
-
13/02/2025Mil MuganQabala0 - 0W
-
06/02/2025Difai Agsu FKQabala0 - 0W
-
30/01/2025QabalaBaku Sporting0 - 0D
-
24/12/20242 E Nel G TickQabala0 - 1W
-
19/12/2024QabalaQaradag Lokbatan 11 - 0W
-
13/12/2024QabalaCəbrayıl FK 12 - 0W
-
28/11/2024Karvan EvlakhQabala0 - 0W
-
07/11/2024QabalaFK MOIK Baku 10 - 0W
-
04/12/2024QabalaQarabag0 - 1L
Thống kê phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Azerbaijan | 9 | 8 | 1 | 0 |
Phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024QabalaQarabag0 - 1L
-
19/02/2025FK MOIK BakuQabala0 - 1W
-
13/02/2025Mil MuganQabala0 - 0W
-
06/02/2025Difai Agsu FKQabala0 - 0W
-
30/01/2025QabalaBaku Sporting0 - 0D
-
24/12/20242 E Nel G TickQabala0 - 1W
-
19/12/2024QabalaQaradag Lokbatan 11 - 0W
-
13/12/2024QabalaCəbrayıl FK 12 - 0W
-
28/11/2024Karvan EvlakhQabala0 - 0W
-
07/11/2024QabalaFK MOIK Baku 10 - 0W
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Hạng 2 Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qabala gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Qabala (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 23 | 18 | 2 | 3 | 59 | 14 | 45 | 56 | T T B B T T |
2 | Araz Nakhchivan | 23 | 13 | 5 | 5 | 23 | 16 | 7 | 44 | B B T H H B |
3 | Zira FK | 23 | 13 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B T |
4 | Turan Tovuz | 23 | 10 | 9 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | H B T H B T |
5 | Sabah FK Baku | 23 | 7 | 11 | 5 | 32 | 29 | 3 | 32 | B H H B T H |
6 | FC Neftci Baku | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 32 | -10 | 27 | H B T T B T |
7 | Standard Sumgayit | 24 | 6 | 4 | 14 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H H B B B |
8 | Samaxı FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 30 | -9 | 21 | T B B B T H |
9 | FK Kapaz Ganca | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 47 | -26 | 19 | H T B T H H |
10 | Sabail | 23 | 4 | 5 | 14 | 20 | 36 | -16 | 17 | B T T H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan