Phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Phong độ Qabala gần đây
-
13/03/2025Zaqatala FKQabala0 - 1D
-
07/03/2025Cəbrayıl FKQabala1 - 1W
-
28/02/2025QabalaKarvan Evlakh0 - 0W
-
19/02/2025FK MOIK BakuQabala0 - 1W
-
13/02/2025Mil MuganQabala0 - 0W
-
06/02/2025Difai Agsu FKQabala0 - 0W
-
30/01/2025QabalaBaku Sporting0 - 0D
-
24/12/20242 E Nel G TickQabala0 - 1W
-
19/12/2024QabalaQaradag Lokbatan 11 - 0W
-
13/12/2024QabalaCəbrayıl FK 12 - 0W
Thống kê phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Azerbaijan | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
-
13/03/2025Zaqatala FKQabala0 - 1D
-
07/03/2025Cəbrayıl FKQabala1 - 1W
-
28/02/2025QabalaKarvan Evlakh0 - 0W
-
19/02/2025FK MOIK BakuQabala0 - 1W
-
13/02/2025Mil MuganQabala0 - 0W
-
06/02/2025Difai Agsu FKQabala0 - 0W
-
30/01/2025QabalaBaku Sporting0 - 0D
-
24/12/20242 E Nel G TickQabala0 - 1W
-
19/12/2024QabalaQaradag Lokbatan 11 - 0W
-
13/12/2024QabalaCəbrayıl FK 12 - 0W
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Hạng 2 Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qabala gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Qabala (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 27 | 20 | 4 | 3 | 65 | 16 | 49 | 64 | T T H T T H |
2 | Zira FK | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 22 | 22 | 52 | B T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 27 | 13 | 8 | 6 | 27 | 22 | 5 | 47 | H B H H B H |
4 | Turan Tovuz | 27 | 11 | 10 | 6 | 34 | 29 | 5 | 43 | B T T B H B |
5 | Sabah FK Baku | 27 | 7 | 14 | 6 | 36 | 34 | 2 | 35 | T H H H B H |
6 | FC Neftci Baku | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 35 | -10 | 31 | T B T B H T |
7 | Samaxı FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 28 | T H B T T H |
8 | Standard Sumgayit | 27 | 8 | 4 | 15 | 20 | 36 | -16 | 28 | B B B B T T |
9 | FK Kapaz Ganca | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 52 | -30 | 23 | H H B T B H |
10 | Sabail | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 41 | -20 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan