Phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Phong độ Sabail gần đây
-
03/03/2025SabailSamaxı FC0 - 1L
-
22/02/2025Araz NakhchivanSabail0 - 0D
-
17/02/2025SabailSabah FK Baku0 - 0D
-
11/02/2025QarabagSabail0 - 0L
-
01/02/20251 Turan TovuzSabail1 - 0D
-
25/01/2025SabailFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
18/01/2025Standard SumgayitSabail0 - 0W
-
21/12/2024SabailZira FK0 - 0L
-
27/02/2025QarabagSabail2 - 1L
-
06/02/2025SabailQarabag0 - 1L
Thống kê phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
-
03/03/2025SabailSamaxı FC0 - 1L
-
22/02/2025Araz NakhchivanSabail0 - 0D
-
17/02/2025SabailSabah FK Baku0 - 0D
-
11/02/2025QarabagSabail0 - 0L
-
01/02/20251 Turan TovuzSabail1 - 0D
-
25/01/2025SabailFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
18/01/2025Standard SumgayitSabail0 - 0W
-
21/12/2024SabailZira FK0 - 0L
-
27/02/2025QarabagSabail2 - 1L
-
06/02/2025SabailQarabag0 - 1L
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Sabail (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 25 | 19 | 3 | 3 | 62 | 15 | 47 | 60 | B B T T H T |
2 | Zira FK | 24 | 14 | 3 | 7 | 40 | 21 | 19 | 45 | T T T B T T |
3 | Araz Nakhchivan | 24 | 13 | 6 | 5 | 23 | 16 | 7 | 45 | B T H H B H |
4 | Turan Tovuz | 24 | 11 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 42 | B T H B T T |
5 | Sabah FK Baku | 24 | 7 | 12 | 5 | 33 | 30 | 3 | 33 | H H B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 32 | -10 | 27 | H B T T B T |
7 | Samaxı FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 31 | -8 | 24 | B B T H B T |
8 | Standard Sumgayit | 25 | 6 | 4 | 15 | 15 | 35 | -20 | 22 | H H B B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 49 | -28 | 19 | T B T H H B |
10 | Sabail | 25 | 4 | 6 | 15 | 20 | 38 | -18 | 18 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan