Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây, KQ AZS UJ Krakow Nữ mới nhất
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây
-
22/02/2025AZS UJ Krakow NữUKS Lodz Nữ0 - 0D
-
25/01/2025AZS UJ Krakow NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 1W
-
02/08/2024AZS UJ Krakow NữBanik Ostrava Nữ3 - 0W
-
13/10/2024AZS UJ Krakow NữUKS Staszkowka Jelna Nữ4 - 1W
-
01/09/2024AZS UJ Krakow NữLZS Stare Oborzyska Nữ3 - 0W
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2W
-
09/06/2024AZS UJ Krakow NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
26/05/2024Stomil Olsztyn NữAZS UJ Krakow Nữ1 - 0L
-
12/05/2024AZS UJ Krakow NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2L
-
05/05/2024GKS Katowice NữAZS UJ Krakow Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây, KQ AZS UJ Krakow Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- POL WD1 | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Nữ Ba Lan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025AZS UJ Krakow NữUKS Lodz Nữ0 - 0D
-
25/01/2025AZS UJ Krakow NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 1W
-
02/08/2024AZS UJ Krakow NữBanik Ostrava Nữ3 - 0W
-
09/06/2024AZS UJ Krakow NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
26/05/2024Stomil Olsztyn NữAZS UJ Krakow Nữ1 - 0L
-
12/05/2024AZS UJ Krakow NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2L
-
05/05/2024GKS Katowice NữAZS UJ Krakow Nữ1 - 0L
-
13/10/2024AZS UJ Krakow NữUKS Staszkowka Jelna Nữ4 - 1W
-
01/09/2024AZS UJ Krakow NữLZS Stare Oborzyska Nữ3 - 0W
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2W
- Kết quả AZS UJ Krakow Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AZS UJ Krakow Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả AZS UJ Krakow Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AZS UJ Krakow Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZS UJ Krakow Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
AZS UJ Krakow Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 39 | 3 | 36 | 36 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 55 | 4 | 51 | 30 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 36 | 14 | 22 | 27 | T B T T T B |
4 | Slask Wroclaw (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 29 | 15 | 14 | 22 | T T B B H B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 12 | 13 | 20 | T B H T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T H H B |
7 | APLG Gdansk (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 22 | -3 | 16 | B T B B T T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 33 | -25 | 10 | T B B H T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 39 | -28 | 9 | T B B H B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 7 | 40 | -33 | 4 | B H H B B H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan