Phong độ GKS Katowice gần đây, KQ GKS Katowice mới nhất
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
30/11/2024GKS KatowiceLechia Gdansk2 - 0W
-
23/11/2024Lech PoznanGKS Katowice1 - 0L
-
09/11/2024Cracovia KrakowGKS Katowice1 - 2W
-
05/11/2024GKS KatowiceKorona Kielce1 - 1L
-
28/10/2024Legia WarszawaGKS Katowice2 - 1L
-
20/10/2024GKS KatowiceSlask Wroclaw0 - 0D
-
04/10/2024Puszcza NiepolomiceGKS Katowice0 - 2W
-
27/09/2024GKS KatowicePogon Szczecin1 - 0W
-
31/10/2024Unia SkierniewiceGKS Katowice 12 - 0L
-
25/09/20241 LKS NiecieczaGKS Katowice1 - 1W
Thống kê phong độ GKS Katowice gần đây, KQ GKS Katowice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ GKS Katowice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ GKS Katowice gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024GKS KatowiceLechia Gdansk2 - 0W
-
23/11/2024Lech PoznanGKS Katowice1 - 0L
-
09/11/2024Cracovia KrakowGKS Katowice1 - 2W
-
05/11/2024GKS KatowiceKorona Kielce1 - 1L
-
28/10/2024Legia WarszawaGKS Katowice2 - 1L
-
20/10/2024GKS KatowiceSlask Wroclaw0 - 0D
-
04/10/2024Puszcza NiepolomiceGKS Katowice0 - 2W
-
27/09/2024GKS KatowicePogon Szczecin1 - 0W
-
31/10/2024Unia SkierniewiceGKS Katowice 12 - 0L
-
25/09/20241 LKS NiecieczaGKS Katowice1 - 1W
- Kết quả GKS Katowice mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả GKS Katowice mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Katowice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
GKS Katowice (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 13 | 26 | 42 | B T T H T T |
2 | Arka Gdynia | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 15 | 24 | 37 | T B T H T T |
3 | Miedz Legnica | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 34 | T T T H H B |
4 | Ruch Chorzow | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Wisla Plock | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 30 | H B B H H B |
6 | Wisla Krakow | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T H T T H T |
7 | Gornik Leczna | 18 | 7 | 8 | 3 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H T |
8 | LKS Lodz | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 26 | H T B H H B |
9 | Stal Rzeszow | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 24 | 7 | 26 | B B B T H B |
10 | Znicz Pruszkow | 18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H B B H T |
11 | Polonia Warszawa | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H T B |
12 | Warta Poznan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B T H T B |
13 | GKS Tychy | 18 | 2 | 11 | 5 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H H H H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 29 | -14 | 17 | B B B B B T |
15 | Chrobry Glogow | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | T B B B H T |
16 | Odra Opole | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 38 | -24 | 15 | H B T H H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 35 | -21 | 11 | H H T B B B |
18 | Pogon Siedlce | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan