Phong độ Lech II Poznan gần đây, KQ Lech II Poznan mới nhất
Phong độ Lech II Poznan gần đây
-
25/09/2024Barycz SulowLech II Poznan 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5]
-
06/08/2024Pogon SiedlceLech II Poznan0 - 2W
-
21/09/2024Sokol KleczewLech II Poznan0 - 1L
-
18/09/2024MKS Notec CzarnkowLech II Poznan 11 - 0L
-
15/09/2024Lech II PoznanGryf Slupsk0 - 0L
-
01/09/20241 Lech II PoznanVineta Wolin1 - 1W
-
25/08/2024RewalLech II Poznan0 - 0W
-
21/08/2024Lech II PoznanWda Swiecie0 - 0W
-
17/08/20241 Elana TorunLech II Poznan0 - 0D
-
10/08/2024Lech II PoznanKSS Kotwica Kornik1 - 1D
Thống kê phong độ Lech II Poznan gần đây, KQ Lech II Poznan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Lech II Poznan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 4 Ba Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ Lech II Poznan gần đây: theo giải đấu
-
25/09/2024Barycz SulowLech II Poznan 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5]
-
06/08/2024Pogon SiedlceLech II Poznan0 - 2W
-
21/09/2024Sokol KleczewLech II Poznan0 - 1L
-
18/09/2024MKS Notec CzarnkowLech II Poznan 11 - 0L
-
15/09/2024Lech II PoznanGryf Slupsk0 - 0L
-
01/09/20241 Lech II PoznanVineta Wolin1 - 1W
-
25/08/2024RewalLech II Poznan0 - 0W
-
21/08/2024Lech II PoznanWda Swiecie0 - 0W
-
17/08/20241 Elana TorunLech II Poznan0 - 0D
-
10/08/2024Lech II PoznanKSS Kotwica Kornik1 - 1D
- Kết quả Lech II Poznan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Lech II Poznan mới nhất ở giải Hạng 4 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lech II Poznan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lech II Poznan (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Lech II Poznan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 24 | T T T T T T |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 23 | T T T H H T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 5 | 20 | 22 | T T H B T T |
4 | Resovia Rzeszow | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | T B H T T B |
5 | Hutnik Krakow | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 21 | -4 | 19 | B T T H T T |
6 | Chojniczanka Chojnice | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B T H T H H |
7 | KP Calisia Kalisz | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | B T H B T H |
8 | Wisla Pulawy | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 16 | T B T T T B |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 15 | H H T B B H |
10 | Swit Szczecin | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B T B B H |
11 | Olimpia Grudziadz | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 10 | T T B H T B |
12 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
13 | GKS Jastrzebie | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 9 | H B T B B H |
14 | LKS Lodz II | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B B B H |
15 | Skra Czestochowa | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B T B T B |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 10 | 2 | 2 | 6 | 16 | 24 | -8 | 8 | B H B H B T |
17 | Zaglebie Lubin B | 10 | 1 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 6 | B H H T B B |
18 | Olimpia Elblag | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 22 | -13 | 5 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan